(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ symbolize
B2

symbolize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tượng trưng cho biểu tượng cho là biểu tượng của đại diện cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symbolize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tượng trưng cho; đại diện cho.

Definition (English Meaning)

To be a symbol of; represent.

Ví dụ Thực tế với 'Symbolize'

  • "The olive branch symbolizes peace."

    "Cành ô liu tượng trưng cho hòa bình."

  • "The statue symbolizes freedom."

    "Bức tượng tượng trưng cho tự do."

  • "The color red can symbolize danger or passion."

    "Màu đỏ có thể tượng trưng cho nguy hiểm hoặc đam mê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Symbolize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: symbolize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

symbol(biểu tượng)
sign(dấu hiệu)
icon(biểu tượng (icon)) allegory(phép ẩn dụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghệ thuật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Symbolize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'symbolize' thường được dùng để chỉ việc một vật, hành động, hoặc ý tưởng nào đó đại diện cho một khái niệm trừu tượng hoặc một điều gì đó khác. Nó nhấn mạnh mối liên hệ biểu tượng giữa hai thực thể. Khác với 'represent' (đại diện) có nghĩa rộng hơn, 'symbolize' mang tính biểu tượng, ẩn dụ cao hơn. Ví dụ, một con chim bồ câu 'symbolizes' hòa bình, chứ không chỉ đơn thuần 'represents' hòa bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Khi dùng 'as', 'symbolize as' có nghĩa là được công nhận hoặc hiểu là biểu tượng của điều gì đó. Ví dụ: 'The dove is often symbolized as peace.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Symbolize'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People enjoy symbolizing abstract ideas through art.
Mọi người thích tượng trưng cho những ý tưởng trừu tượng thông qua nghệ thuật.
Phủ định
I don't appreciate symbolizing disrespect in public.
Tôi không đánh giá cao việc thể hiện sự thiếu tôn trọng ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Do you mind symbolizing your company with a unique logo?
Bạn có phiền tượng trưng cho công ty của bạn bằng một logo độc đáo không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To symbolize hope, the artist used a dove in her painting.
Để tượng trưng cho hy vọng, họa sĩ đã sử dụng hình ảnh chim bồ câu trong bức tranh của mình.
Phủ định
It's important not to symbolize negative stereotypes in children's books.
Điều quan trọng là không được tượng trưng cho những định kiến tiêu cực trong sách thiếu nhi.
Nghi vấn
Why choose to symbolize such a complex emotion with something so simple?
Tại sao lại chọn tượng trưng cho một cảm xúc phức tạp như vậy bằng một thứ gì đó đơn giản?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had chosen a dove, it would have symbolized peace more clearly to the audience.
Nếu nghệ sĩ đã chọn một con chim bồ câu, nó đã biểu tượng cho hòa bình một cách rõ ràng hơn với khán giả.
Phủ định
If the government had not used that emblem, it would not have symbolized oppression in the eyes of the public.
Nếu chính phủ đã không sử dụng biểu tượng đó, nó đã không biểu tượng cho sự áp bức trong mắt công chúng.
Nghi vấn
Would the black flag have symbolized anarchy if they had known its historical context?
Liệu lá cờ đen có biểu tượng cho sự vô chính phủ nếu họ biết bối cảnh lịch sử của nó không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dove symbolizes peace.
Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
Phủ định
Not only did the treaty symbolize hope, but it also created opportunities for collaboration.
Không chỉ hiệp ước tượng trưng cho hy vọng, mà nó còn tạo ra các cơ hội hợp tác.
Nghi vấn
Should the ceremony symbolize unity, it will bring us closer together.
Nếu buổi lễ tượng trưng cho sự đoàn kết, nó sẽ mang chúng ta đến gần nhau hơn.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dove was symbolizing peace during the ceremony.
Chim bồ câu đã tượng trưng cho hòa bình trong buổi lễ.
Phủ định
He wasn't symbolizing anything with his strange hand gestures.
Anh ấy đã không tượng trưng cho điều gì bằng những cử chỉ tay kỳ lạ của mình.
Nghi vấn
Were they symbolizing rebellion with their black clothing?
Họ có đang tượng trưng cho sự nổi loạn bằng quần áo đen của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)