repressor
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repressor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một protein liên kết DNA hoặc RNA, ức chế sự biểu hiện của một hoặc nhiều gen bằng cách liên kết với vùng vận hành (operator site) của operon hoặc với mRNA.
Definition (English Meaning)
A DNA- or RNA-binding protein that inhibits the expression of one or more genes by binding to the operator site of the operon or to the mRNA.
Ví dụ Thực tế với 'Repressor'
-
"The lac repressor binds to the lac operator to prevent transcription of the lac operon in the absence of lactose."
"Protein ức chế lac liên kết với vùng vận hành lac để ngăn chặn sự phiên mã của operon lac khi không có lactose."
-
"Mutation in the repressor gene can lead to constitutive expression of the operon."
"Đột biến trong gen ức chế có thể dẫn đến sự biểu hiện liên tục của operon."
-
"The trp repressor controls the expression of the genes involved in tryptophan biosynthesis."
"Protein ức chế trp kiểm soát sự biểu hiện của các gen liên quan đến sinh tổng hợp tryptophan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repressor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repressor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repressor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Repressor là một protein quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn RNA polymerase liên kết với promoter, do đó ngăn chặn quá trình phiên mã. Sự hiện diện hoặc vắng mặt của các phân tử khác (ví dụ, chất cảm ứng) có thể ảnh hưởng đến khả năng của repressor liên kết với DNA.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ chức năng ức chế của repressor đối với một gen cụ thể (ví dụ: repressor of gene X). for: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà repressor tác động (ví dụ: repressor for RNA polymerase).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repressor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.