(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mrna
C1

mrna

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ARN thông tin axit ribonucleic thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mrna'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Axit ribonucleic thông tin; một phân tử RNA mã hóa 'bản thiết kế' hóa học cho một sản phẩm protein.

Definition (English Meaning)

Messenger ribonucleic acid; a molecule of RNA encoding a chemical 'blueprint' for a protein product.

Ví dụ Thực tế với 'Mrna'

  • "The mRNA molecule carries the genetic code from the nucleus to the ribosomes."

    "Phân tử mRNA mang mã di truyền từ nhân tế bào đến ribosome."

  • "The vaccine works by introducing mRNA into cells."

    "Vắc-xin hoạt động bằng cách đưa mRNA vào tế bào."

  • "Scientists are studying the role of mRNA in cancer development."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của mRNA trong sự phát triển ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mrna'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mRNA
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mrna'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

mRNA đóng vai trò trung gian quan trọng trong quá trình biểu hiện gen. Nó mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào đến ribosome trong tế bào chất, nơi thông tin này được sử dụng để tổng hợp protein. Khác với tRNA (transfer RNA) mang amino acid đến ribosome, và rRNA (ribosomal RNA) cấu tạo nên ribosome, mRNA mang trình tự mã hóa cho protein cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of mRNA: đề cập đến thành phần, nguồn gốc của mRNA. in mRNA: đề cập đến vị trí của trình tự hoặc yếu tố nào đó bên trong phân tử mRNA.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mrna'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mRNA carries the genetic code, doesn't it?
mRNA mang mã di truyền, phải không?
Phủ định
The mRNA hasn't been degraded yet, has it?
mRNA vẫn chưa bị phân hủy, phải không?
Nghi vấn
mRNA is essential for protein synthesis, isn't it?
mRNA rất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied mRNA extensively in recent years.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu mRNA rộng rãi trong những năm gần đây.
Phủ định
The company has not yet utilized mRNA technology in their new product.
Công ty vẫn chưa sử dụng công nghệ mRNA trong sản phẩm mới của họ.
Nghi vấn
Has the potential of mRNA vaccines been fully realized?
Tiềm năng của vắc-xin mRNA đã được nhận ra đầy đủ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)