operon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị vật chất di truyền hoạt động một cách phối hợp thông qua một gen điều hành (operator), một vùng khởi động (promoter), và một hoặc nhiều gen cấu trúc.
Definition (English Meaning)
A unit of genetic material that functions in a coordinated manner by means of an operator, a promoter, and one or more structural genes.
Ví dụ Thực tế với 'Operon'
-
"The lac operon is a classic example of gene regulation in bacteria."
"Operon lac là một ví dụ điển hình về sự điều hòa gen ở vi khuẩn."
-
"The discovery of the operon model revolutionized our understanding of gene regulation."
"Việc phát hiện ra mô hình operon đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự điều hòa gen."
-
"Understanding operons is crucial for developing new antibiotics."
"Hiểu rõ operon là rất quan trọng để phát triển các loại kháng sinh mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Operon thường được tìm thấy ở vi khuẩn và archaea, nhưng không phổ biến ở sinh vật nhân thực. Nó cho phép điều hòa biểu hiện gen một cách hiệu quả, vì một tín hiệu duy nhất có thể điều khiển biểu hiện của một nhóm gen liên quan đến cùng một con đường trao đổi chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'The operon is involved *in* the metabolism of lactose.' (Operon tham gia vào quá trình trao đổi chất của lactose.)
of: 'The regulation *of* the operon is complex.' (Sự điều hòa của operon rất phức tạp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operon'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An operon is a crucial genetic unit: it coordinates gene expression in prokaryotes.
|
Operon là một đơn vị di truyền quan trọng: nó điều phối sự biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ. |
| Phủ định |
The bacterial cell did not have a functional operon for lactose metabolism: thus, it could not utilize lactose as an energy source.
|
Tế bào vi khuẩn không có operon chức năng để chuyển hóa lactose: do đó, nó không thể sử dụng lactose làm nguồn năng lượng. |
| Nghi vấn |
Is the lac operon active in the presence of glucose: a different energy source?
|
Liệu operon lac có hoạt động khi có glucose: một nguồn năng lượng khác không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I studied molecular biology, I would understand how the operon works.
|
Nếu tôi học ngành sinh học phân tử, tôi sẽ hiểu cách operon hoạt động. |
| Phủ định |
If the operon weren't regulated, there wouldn't be controlled gene expression.
|
Nếu operon không được điều chỉnh, sẽ không có sự biểu hiện gen được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Would gene expression be more efficient if the operon structure were simpler?
|
Liệu biểu hiện gen có hiệu quả hơn nếu cấu trúc operon đơn giản hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the researchers publish their findings, they will have been studying the operon's regulatory mechanisms for five years.
|
Vào thời điểm các nhà nghiên cứu công bố phát hiện của họ, họ sẽ đã nghiên cứu cơ chế điều hòa của operon trong năm năm. |
| Phủ định |
The lab won't have been focusing solely on the lac operon; they will have also investigated other gene expression systems.
|
Phòng thí nghiệm sẽ không chỉ tập trung vào operon lac; họ cũng sẽ đã điều tra các hệ thống biểu hiện gen khác. |
| Nghi vấn |
Will the team have been analyzing the operon's response to different environmental stimuli by the end of the experiment?
|
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ đã phân tích phản ứng của operon đối với các kích thích môi trường khác nhau vào cuối thí nghiệm? |