reproachful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproachful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu lộ sự không tán thành hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
Expressing disapproval or disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Reproachful'
-
"She gave him a reproachful look."
"Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt trách móc."
-
"Her voice was quiet, almost reproachful."
"Giọng cô ấy nhỏ nhẹ, gần như trách móc."
-
"He met her gaze, his expression reproachful."
"Anh ấy chạm mắt cô, vẻ mặt anh ấy đầy trách móc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproachful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reproach
- Adjective: reproachful
- Adverb: reproachfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproachful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reproachful' mang sắc thái mạnh hơn so với 'disappointed'. Nó không chỉ đơn thuần thể hiện sự thất vọng mà còn ngụ ý một sự khiển trách, trách móc ngầm. Thường dùng để mô tả cái nhìn, giọng điệu hoặc hành động thể hiện sự không hài lòng và có ý trách móc nhẹ nhàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mặc dù không phổ biến, 'reproachful at/towards/to' có thể được dùng để chỉ người hoặc hành động cụ thể mà sự khiển trách hướng đến, ví dụ: 'He gave a reproachful look to his son'. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến hơn là mô tả đối tượng (ánh mắt, giọng điệu) là 'reproachful'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproachful'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked at him reproachfully after he forgot their anniversary.
|
Cô ấy nhìn anh một cách trách móc sau khi anh quên ngày kỷ niệm của họ. |
| Phủ định |
He did not reproach her for being late, even though he was annoyed.
|
Anh ấy không trách cô vì đến muộn, mặc dù anh ấy khó chịu. |
| Nghi vấn |
Did she reproach her son for not doing his homework?
|
Cô ấy có trách con trai vì không làm bài tập về nhà không? |