reprobate
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprobate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người vô đạo đức, không có nguyên tắc; người bị Chúa từ bỏ.
Definition (English Meaning)
A morally unprincipled person; someone rejected by God.
Ví dụ Thực tế với 'Reprobate'
-
"He was a complete reprobate, gambling and drinking every night."
"Anh ta là một kẻ vô lại hoàn toàn, cờ bạc và uống rượu mỗi đêm."
-
"He was a reprobate from a young age."
"Anh ta là một kẻ vô lại từ khi còn trẻ."
-
"The church considered him a reprobate."
"Nhà thờ coi anh ta là một kẻ bị ruồng bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reprobate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reprobate
- Verb: reprobate
- Adjective: reprobate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reprobate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang nghĩa rất tiêu cực, thường dùng để chỉ những người có hành vi cực kỳ xấu xa và bị xã hội lên án. Nó thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức để chỉ những người không xứng đáng được cứu rỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprobate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a reprobate, known for his immoral behavior.
|
Anh ta là một kẻ vô lại, nổi tiếng vì hành vi vô đạo đức của mình. |
| Phủ định |
She is not a reprobate; she always tries to do what is right.
|
Cô ấy không phải là một kẻ vô lại; cô ấy luôn cố gắng làm điều đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Is he a reprobate, or is he simply misunderstood?
|
Anh ta có phải là một kẻ vô lại không, hay anh ta chỉ đơn giản là bị hiểu lầm? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were those of a reprobate: he cheated, lied, and stole without remorse.
|
Hành động của anh ta là của một kẻ vô lại: anh ta gian lận, nói dối và ăn cắp mà không hối hận. |
| Phủ định |
The committee did not reprobate his behavior: they considered it a minor infraction.
|
Ủy ban đã không khiển trách hành vi của anh ta: họ coi đó là một vi phạm nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will the church reprobate him: or will they offer him a path to redemption?
|
Nhà thờ sẽ khiển trách anh ta chứ: hay họ sẽ cho anh ta một con đường cứu chuộc? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having been a reprobate, he still managed to turn his life around, and he became a valuable member of the community.
|
Từng là một kẻ vô lại, anh ấy vẫn xoay sở để thay đổi cuộc đời mình, và anh ấy đã trở thành một thành viên có giá trị của cộng đồng. |
| Phủ định |
The committee, despite their rigorous selection process, did not want to elect the known reprobate, nor did they want to risk the scandal.
|
Ủy ban, mặc dù quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt, không muốn bầu chọn kẻ vô lại đã được biết đến, họ cũng không muốn mạo hiểm gây ra bê bối. |
| Nghi vấn |
Considering his past actions, is he, a known reprobate, really the best candidate for this position?
|
Xem xét những hành động trong quá khứ của anh ta, liệu anh ta, một kẻ vô lại đã được biết đến, có thực sự là ứng cử viên tốt nhất cho vị trí này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she reprobated his actions.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không chấp nhận những hành động của anh ta. |
| Phủ định |
He said that he did not consider her a reprobate.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không coi cô ấy là một kẻ vô lại. |
| Nghi vấn |
She asked if he reprobated the new policy.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có phản đối chính sách mới không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been reprobating his son's behavior for years before finally disowning him.
|
Ông ấy đã liên tục chỉ trích hành vi của con trai mình trong nhiều năm trước khi cuối cùng từ mặt nó. |
| Phủ định |
She hadn't been reprobating the new policies until she saw their negative impact on the community.
|
Cô ấy đã không phản đối các chính sách mới cho đến khi cô ấy thấy tác động tiêu cực của chúng đối với cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Had they been reprobating the company's unethical practices before the scandal broke out?
|
Có phải họ đã lên án những hành vi phi đạo đức của công ty trước khi vụ bê bối nổ ra không? |