(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reprocessed
B2

reprocessed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tái chế xử lý lại tái xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprocessed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xử lý lại.

Definition (English Meaning)

Having been processed again.

Ví dụ Thực tế với 'Reprocessed'

  • "The reprocessed plastic was used to make new containers."

    "Nhựa tái chế đã được sử dụng để làm các thùng chứa mới."

  • "The reprocessed images were much clearer than the originals."

    "Những hình ảnh đã được xử lý lại rõ nét hơn nhiều so với bản gốc."

  • "The company has reprocessed millions of tons of nuclear waste."

    "Công ty đã xử lý lại hàng triệu tấn chất thải hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reprocessed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reprocess
  • Adjective: reprocessed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recycled(tái chế)
treated again(xử lý lại)
refined(tinh chế lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Reprocessed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reprocessed' thường được dùng để mô tả vật liệu, sản phẩm hoặc dữ liệu đã trải qua một quy trình xử lý lần thứ hai (hoặc nhiều lần) để cải thiện chất lượng, thay đổi hình thức hoặc khôi phục lại trạng thái ban đầu. Khác với 'processed' (đã xử lý), 'reprocessed' nhấn mạnh vào hành động xử lý lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprocessed'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we collect all the plastic waste, it will be reprocessed into new products.
Nếu chúng ta thu gom tất cả rác thải nhựa, nó sẽ được tái chế thành các sản phẩm mới.
Phủ định
If the materials aren't carefully sorted, they won't be able to reprocess them effectively.
Nếu các vật liệu không được phân loại cẩn thận, họ sẽ không thể tái chế chúng một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will the factory reprocess the old electronics if we deliver them there?
Nhà máy có tái chế các thiết bị điện tử cũ không nếu chúng ta giao chúng đến đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)