remanufactured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remanufactured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tháo rời, làm sạch, kiểm tra, sửa chữa và lắp ráp lại, thường để đáp ứng các thông số kỹ thuật ban đầu của nhà máy; về cơ bản là được làm lại.
Definition (English Meaning)
Having been taken apart, cleaned, inspected, repaired, and reassembled, often to meet original factory specifications; essentially rebuilt.
Ví dụ Thực tế với 'Remanufactured'
-
"The remanufactured engine came with a two-year warranty."
"Động cơ được làm lại đi kèm với bảo hành hai năm."
-
"Remanufactured auto parts are a cost-effective alternative to buying new ones."
"Các bộ phận ô tô được làm lại là một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí so với việc mua mới."
-
"The company specializes in remanufactured printing equipment."
"Công ty chuyên về thiết bị in ấn được làm lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remanufactured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: remanufacture
- Adjective: remanufactured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remanufactured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remanufactured' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, đặc biệt là các bộ phận ô tô, thiết bị điện tử hoặc máy móc, đã qua quá trình phục hồi toàn diện để đạt được chất lượng và hiệu suất tương đương với sản phẩm mới. Nó khác với 'repaired' (sửa chữa) ở chỗ quá trình 'remanufacturing' bao gồm nhiều bước hơn và yêu cầu cao hơn về mặt chất lượng. So với 'refurbished' (tân trang), 'remanufactured' thường có phạm vi rộng hơn và có thể bao gồm thay thế các bộ phận chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remanufactured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.