reclaimed
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclaimed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thu hồi hoặc phục hồi; được làm cho có sẵn để sử dụng lại.
Ví dụ Thực tế với 'Reclaimed'
-
"The city is building a park on reclaimed land."
"Thành phố đang xây dựng một công viên trên đất lấn biển."
-
"The building was constructed using reclaimed bricks."
"Tòa nhà được xây dựng bằng gạch tái chế."
-
"They are selling reclaimed wood furniture."
"Họ đang bán đồ nội thất làm từ gỗ tái chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reclaimed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reclaim
- Adjective: reclaimed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reclaimed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả đất đai (reclaimed land) hoặc vật liệu (reclaimed wood, reclaimed materials). Ý chỉ sự tái sử dụng sau khi đã qua sử dụng hoặc bị bỏ hoang. So với 'recycled', 'reclaimed' thường mang ý nghĩa về sự phục hồi nguyên trạng hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng hơn là chế biến lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclaimed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The timber, which was reclaimed from the old factory, was used to build the new furniture.
|
Gỗ, được khai hoang từ nhà máy cũ, đã được sử dụng để đóng đồ nội thất mới. |
| Phủ định |
The land, which was not reclaimed after the mining operations, remains barren.
|
Vùng đất, mà không được khai hoang sau các hoạt động khai thác mỏ, vẫn cằn cỗi. |
| Nghi vấn |
Is this the area, which was reclaimed by the local community, where the new park will be built?
|
Đây có phải là khu vực, được cộng đồng địa phương khai hoang, nơi công viên mới sẽ được xây dựng không? |