reproducibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproducibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một thử nghiệm hoặc thí nghiệm có thể được tái tạo hoặc sao chép một cách chính xác bởi một người khác làm việc độc lập.
Definition (English Meaning)
The ability of a test or experiment to be accurately reproduced, or replicated, by someone else working independently.
Ví dụ Thực tế với 'Reproducibility'
-
"The reproducibility of scientific findings is crucial for building trust in research."
"Tính tái tạo của các phát hiện khoa học là rất quan trọng để xây dựng lòng tin vào nghiên cứu."
-
"Ensuring reproducibility in research is essential for scientific progress."
"Đảm bảo tính tái tạo trong nghiên cứu là điều cần thiết cho sự tiến bộ khoa học."
-
"The study lacked sufficient detail to ensure reproducibility."
"Nghiên cứu thiếu chi tiết đầy đủ để đảm bảo tính tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproducibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reproducibility
- Adjective: reproducible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproducibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính 'reproducibility' nhấn mạnh việc kết quả thí nghiệm phải nhất quán khi được lặp lại bởi người khác sử dụng cùng phương pháp. Nó quan trọng để đảm bảo tính tin cậy và xác thực của nghiên cứu khoa học. Khác với 'replicability' (khả năng lặp lại), 'reproducibility' thường ám chỉ việc tái tạo kết quả bằng code hoặc dữ liệu nguồn ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The reproducibility of the results is questionable.' (Tính tái tạo của các kết quả là đáng ngờ.) Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc kết quả mà tính tái tạo được đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproducibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.