(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reproducibility
C1

reproducibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tái tạo khả năng tái tạo tính lặp lại được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproducibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một thử nghiệm hoặc thí nghiệm có thể được tái tạo hoặc sao chép một cách chính xác bởi một người khác làm việc độc lập.

Definition (English Meaning)

The ability of a test or experiment to be accurately reproduced, or replicated, by someone else working independently.

Ví dụ Thực tế với 'Reproducibility'

  • "The reproducibility of scientific findings is crucial for building trust in research."

    "Tính tái tạo của các phát hiện khoa học là rất quan trọng để xây dựng lòng tin vào nghiên cứu."

  • "Ensuring reproducibility in research is essential for scientific progress."

    "Đảm bảo tính tái tạo trong nghiên cứu là điều cần thiết cho sự tiến bộ khoa học."

  • "The study lacked sufficient detail to ensure reproducibility."

    "Nghiên cứu thiếu chi tiết đầy đủ để đảm bảo tính tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reproducibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

replicability(khả năng lặp lại)
repeatability(khả năng lặp lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

irreproducibility(tính không thể tái tạo)

Từ liên quan (Related Words)

validation(sự xác nhận, sự thẩm định)
verification(sự kiểm chứng)
reliability(độ tin cậy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Reproducibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính 'reproducibility' nhấn mạnh việc kết quả thí nghiệm phải nhất quán khi được lặp lại bởi người khác sử dụng cùng phương pháp. Nó quan trọng để đảm bảo tính tin cậy và xác thực của nghiên cứu khoa học. Khác với 'replicability' (khả năng lặp lại), 'reproducibility' thường ám chỉ việc tái tạo kết quả bằng code hoặc dữ liệu nguồn ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'The reproducibility of the results is questionable.' (Tính tái tạo của các kết quả là đáng ngờ.) Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc kết quả mà tính tái tạo được đề cập đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproducibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)