procreative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procreative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc tham gia vào việc sinh sản; được thiết kế để tạo ra con cái.
Definition (English Meaning)
Relating to or involved in the production of offspring; designed to produce children.
Ví dụ Thực tế với 'Procreative'
-
"The procreative organs are essential for the continuation of the species."
"Các cơ quan sinh sản rất cần thiết cho sự tiếp tục của loài."
-
"Procreative technology has advanced significantly in recent years."
"Công nghệ sinh sản đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây."
-
"The couple sought medical assistance to improve their procreative chances."
"Cặp vợ chồng đã tìm kiếm sự hỗ trợ y tế để cải thiện cơ hội sinh sản của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procreative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: procreative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procreative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'procreative' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, y học hoặc xã hội học để mô tả các hoạt động, khả năng hoặc cơ quan liên quan đến sinh sản. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra hoặc sinh ra thế hệ mới. Khác với 'reproductive' (sinh sản), 'procreative' có thể mang sắc thái chủ động, có mục đích hơn trong việc tạo ra con cái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in procreative activity' (trong hoạt động sinh sản) - chỉ sự tham gia vào quá trình sinh sản. 'of procreative age' (ở độ tuổi sinh sản) - chỉ độ tuổi mà một người có khả năng sinh con.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procreative'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their procreative abilities are truly astounding!
|
Wow, khả năng sinh sản của họ thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, their procreative efforts have not yet been successful.
|
Than ôi, những nỗ lực sinh sản của họ vẫn chưa thành công. |
| Nghi vấn |
Oh, are you suggesting their procreative years are already behind them?
|
Ồ, bạn đang ám chỉ rằng những năm sinh sản của họ đã qua rồi sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their procreative success is evident in the large number of offspring.
|
Sự thành công trong sinh sản của chúng thể hiện rõ qua số lượng lớn con cái. |
| Phủ định |
This species' procreative ability is not what it used to be; few offspring survive.
|
Khả năng sinh sản của loài này không còn như trước; rất ít con cái sống sót. |
| Nghi vấn |
Is their procreative potential hindered by environmental factors?
|
Liệu tiềm năng sinh sản của chúng có bị cản trở bởi các yếu tố môi trường không? |