(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procreative
C1

procreative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về sinh sản liên quan đến sinh sản có khả năng sinh sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procreative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc tham gia vào việc sinh sản; được thiết kế để tạo ra con cái.

Definition (English Meaning)

Relating to or involved in the production of offspring; designed to produce children.

Ví dụ Thực tế với 'Procreative'

  • "The procreative organs are essential for the continuation of the species."

    "Các cơ quan sinh sản rất cần thiết cho sự tiếp tục của loài."

  • "Procreative technology has advanced significantly in recent years."

    "Công nghệ sinh sản đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây."

  • "The couple sought medical assistance to improve their procreative chances."

    "Cặp vợ chồng đã tìm kiếm sự hỗ trợ y tế để cải thiện cơ hội sinh sản của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procreative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: procreative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sterile(vô sinh)
infertile(hiếm muộn)

Từ liên quan (Related Words)

reproduction(sự sinh sản)
fertility(khả năng sinh sản)
offspring(con cái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Procreative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'procreative' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, y học hoặc xã hội học để mô tả các hoạt động, khả năng hoặc cơ quan liên quan đến sinh sản. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra hoặc sinh ra thế hệ mới. Khác với 'reproductive' (sinh sản), 'procreative' có thể mang sắc thái chủ động, có mục đích hơn trong việc tạo ra con cái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in procreative activity' (trong hoạt động sinh sản) - chỉ sự tham gia vào quá trình sinh sản. 'of procreative age' (ở độ tuổi sinh sản) - chỉ độ tuổi mà một người có khả năng sinh con.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procreative'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their procreative abilities are truly astounding!
Wow, khả năng sinh sản của họ thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, their procreative efforts have not yet been successful.
Than ôi, những nỗ lực sinh sản của họ vẫn chưa thành công.
Nghi vấn
Oh, are you suggesting their procreative years are already behind them?
Ồ, bạn đang ám chỉ rằng những năm sinh sản của họ đã qua rồi sao?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their procreative success is evident in the large number of offspring.
Sự thành công trong sinh sản của chúng thể hiện rõ qua số lượng lớn con cái.
Phủ định
This species' procreative ability is not what it used to be; few offspring survive.
Khả năng sinh sản của loài này không còn như trước; rất ít con cái sống sót.
Nghi vấn
Is their procreative potential hindered by environmental factors?
Liệu tiềm năng sinh sản của chúng có bị cản trở bởi các yếu tố môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)