gamete
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tế bào sinh dục chín đơn bội đực hoặc cái có khả năng kết hợp với một tế bào khác giới trong sinh sản hữu tính để tạo thành hợp tử.
Definition (English Meaning)
A mature haploid male or female germ cell that is able to unite with another of the opposite sex in sexual reproduction to form a zygote.
Ví dụ Thực tế với 'Gamete'
-
"During fertilization, the sperm and egg fuse to form a zygote, combining their genetic material from each gamete."
"Trong quá trình thụ tinh, tinh trùng và trứng hợp nhất để tạo thành hợp tử, kết hợp vật chất di truyền từ mỗi giao tử."
-
"A sperm is a male gamete."
"Tinh trùng là một giao tử đực."
-
"An egg is a female gamete."
"Trứng là một giao tử cái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gamete là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, đặc biệt là di truyền học và sinh sản. Nó đề cập đến các tế bào sinh sản (tinh trùng ở nam và trứng ở nữ) chứa một nửa số lượng nhiễm sắc thể của một tế bào soma (tế bào cơ thể) bình thường. Sự kết hợp của hai giao tử trong quá trình thụ tinh khôi phục lại số lượng nhiễm sắc thể bình thường trong hợp tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamete'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the gamete's role in reproduction is truly amazing!
|
Ồ, vai trò của giao tử trong sinh sản thật sự đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh, no, that gamete isn't viable for fertilization.
|
Ôi không, giao tử đó không có khả năng thụ tinh. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a healthy gamete?
|
Này, đó có phải là một giao tử khỏe mạnh không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gamete carries half of the genetic information.
|
Giao tử mang một nửa thông tin di truyền. |
| Phủ định |
The gamete does not contain the full set of chromosomes.
|
Giao tử không chứa bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh. |
| Nghi vấn |
Does the gamete contribute to the offspring's characteristics?
|
Giao tử có đóng góp vào các đặc điểm của con cái không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had a perfect understanding of gametes, they would be able to prevent many genetic diseases.
|
Nếu các nhà khoa học có sự hiểu biết hoàn hảo về giao tử, họ có thể ngăn chặn được nhiều bệnh di truyền. |
| Phủ định |
If the gamete wasn't properly formed, the resulting offspring wouldn't be healthy.
|
Nếu giao tử không được hình thành đúng cách, con cái sinh ra sẽ không khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Would genetic engineering be more ethical if we fully understood how to manipulate gametes?
|
Liệu kỹ thuật di truyền có đạo đức hơn nếu chúng ta hiểu đầy đủ cách thao tác các giao tử? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gamete contains half the number of chromosomes of a somatic cell.
|
Giao tử chứa một nửa số lượng nhiễm sắc thể so với tế bào soma. |
| Phủ định |
A fertilized egg is not a gamete; it's a zygote.
|
Trứng đã thụ tinh không phải là giao tử; nó là hợp tử. |
| Nghi vấn |
Is the gamete haploid or diploid?
|
Giao tử là đơn bội hay lưỡng bội? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists had discovered the role of gametes in genetic inheritance before the widespread use of electron microscopes.
|
Các nhà khoa học đã khám phá ra vai trò của giao tử trong di truyền trước khi kính hiển vi điện tử được sử dụng rộng rãi. |
| Phủ định |
The biologist had not yet identified the specific gamete involved in the fertilization process until after extensive research.
|
Nhà sinh vật học vẫn chưa xác định được giao tử cụ thể liên quan đến quá trình thụ tinh cho đến sau khi nghiên cứu sâu rộng. |
| Nghi vấn |
Had researchers successfully manipulated gametes to prevent genetic diseases before the ethical debate intensified?
|
Các nhà nghiên cứu đã thao tác thành công các giao tử để ngăn ngừa các bệnh di truyền trước khi cuộc tranh luận đạo đức trở nên gay gắt? |