repugnance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repugnance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ghê tởm mãnh liệt; sự không thích hoặc ác cảm mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Intense disgust; strong dislike or aversion.
Ví dụ Thực tế với 'Repugnance'
-
"She felt a sense of repugnance at the sight of the decaying corpse."
"Cô ấy cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy xác chết đang phân hủy."
-
"Many people feel a strong repugnance towards war."
"Nhiều người cảm thấy sự ghê tởm mạnh mẽ đối với chiến tranh."
-
"The idea of eating insects filled her with repugnance."
"Ý nghĩ ăn côn trùng khiến cô ấy cảm thấy ghê tởm."
-
"His repugnance for bureaucracy made him an ineffective manager."
"Sự ghê tởm của anh ấy đối với bộ máy quan liêu đã khiến anh ấy trở thành một nhà quản lý không hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repugnance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repugnance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repugnance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repugnance' thể hiện một cảm giác ghê tởm và phản đối mạnh mẽ hơn nhiều so với 'dislike' hay 'aversion'. Nó thường được sử dụng để mô tả phản ứng đối với những điều được coi là cực kỳ khó chịu, phi đạo đức hoặc đáng ghét. So với 'revulsion' (cũng có nghĩa là ghê tởm), 'repugnance' có thể mang sắc thái lý trí và đạo đức nhiều hơn, trong khi 'revulsion' thường mang tính bản năng và thể xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Repugnance for/to/towards' được dùng để chỉ đối tượng hoặc người gây ra cảm giác ghê tởm. Ví dụ: 'He felt a deep repugnance for violence.' ('Anh ta cảm thấy ghê tởm sâu sắc đối với bạo lực.') 'Her repugnance towards his behavior was obvious.' ('Sự ghê tởm của cô đối với hành vi của anh ta là điều hiển nhiên.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repugnance'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about his repugnance towards seafood, she would cook something else tonight.
|
Nếu cô ấy biết về sự ghê tởm của anh ấy đối với hải sản, cô ấy sẽ nấu món khác tối nay. |
| Phủ định |
If I hadn't experienced such repugnance at the thought of eating insects, I might be more open to trying new cuisines.
|
Nếu tôi không trải qua sự ghê tởm như vậy khi nghĩ đến việc ăn côn trùng, tôi có lẽ sẽ cởi mở hơn trong việc thử các món ăn mới. |
| Nghi vấn |
If you had felt such repugnance for the project, would you have refused to participate?
|
Nếu bạn cảm thấy ghê tởm dự án như vậy, bạn có từ chối tham gia không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt repugnance towards the idea of betraying her friends.
|
Cô ấy cảm thấy ghê tởm ý nghĩ phản bội bạn bè. |
| Phủ định |
Never before had I felt such repugnance towards injustice as I did after witnessing that event.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy ghê tởm sự bất công như khi chứng kiến sự kiện đó. |
| Nghi vấn |
Should anyone feel repugnance towards helping others, would they truly understand the meaning of compassion?
|
Nếu ai đó cảm thấy ghê tởm việc giúp đỡ người khác, liệu họ có thực sự hiểu ý nghĩa của lòng trắc ẩn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her repugnance for spiders is well-known, isn't it?
|
Sự ghê tởm của cô ấy đối với loài nhện là điều ai cũng biết, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't show any repugnance toward hard work, does he?
|
Anh ấy không hề tỏ ra ghê tởm công việc khó khăn, phải không? |
| Nghi vấn |
The repugnance to his behavior isn't universal, is it?
|
Sự ghê tởm đối với hành vi của anh ta không phải là phổ biến, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt a sense of repugnance before she even met him, based on his reputation.
|
Cô ấy đã cảm thấy một sự ghê tởm trước cả khi gặp anh ta, dựa trên danh tiếng của anh ta. |
| Phủ định |
They had not anticipated the level of repugnance the public would display towards the proposed law.
|
Họ đã không lường trước được mức độ ghê tởm mà công chúng sẽ thể hiện đối với dự luật được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Had he ever experienced such repugnance towards injustice before witnessing that event?
|
Trước khi chứng kiến sự kiện đó, anh ta đã bao giờ trải qua sự ghê tởm như vậy đối với sự bất công chưa? |