repugnant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repugnant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ghê tởm, kinh tởm; không thể chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Extremely distasteful; unacceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Repugnant'
-
"The idea of cheating on an exam is repugnant to me."
"Ý nghĩ gian lận trong một bài kiểm tra là điều tôi cảm thấy ghê tởm."
-
"Racism is repugnant to all right-thinking people."
"Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là điều ghê tởm đối với tất cả những người có suy nghĩ đúng đắn."
-
"The smell of rotten eggs was utterly repugnant."
"Mùi trứng thối hoàn toàn kinh tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repugnant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: repugnant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repugnant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repugnant' thường được sử dụng để mô tả những điều gây cảm giác kinh tởm mạnh mẽ, cả về thể chất lẫn đạo đức. Nó mang sắc thái mạnh hơn các từ như 'disgusting' hoặc 'unpleasant'. Nó thường dùng để mô tả hành vi, ý tưởng hoặc ngoại hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Repugnant to' được dùng để chỉ cái gì đó gây kinh tởm hoặc mâu thuẫn với một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'His views are repugnant to most people.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repugnant'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The idea of eating insects is repugnant to many people.
|
Ý tưởng ăn côn trùng gây ghê tởm cho nhiều người. |
| Phủ định |
His repugnant behavior did not go unnoticed.
|
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta không hề bị bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Is his repugnant attitude a reflection of his true feelings?
|
Thái độ đáng ghê tởm của anh ta có phải là sự phản ánh cảm xúc thật của anh ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the politician's actions will have seemed repugnant to the entire nation.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, hành động của chính trị gia đó có lẽ sẽ trở nên ghê tởm đối với toàn thể quốc gia. |
| Phủ định |
By next year, the public won't have considered his views repugnant anymore after understanding the context.
|
Đến năm sau, công chúng có lẽ sẽ không còn coi quan điểm của anh ta là đáng ghê tởm nữa sau khi hiểu rõ bối cảnh. |
| Nghi vấn |
Will the jury have found the evidence repugnant enough to convict him by the end of the trial?
|
Liệu bồi thẩm đoàn có thấy bằng chứng đủ ghê tởm để kết tội anh ta vào cuối phiên tòa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His repugnant behavior will make everyone avoid him.
|
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta sẽ khiến mọi người tránh xa anh ta. |
| Phủ định |
The company is not going to release the repugnant product after the testing results.
|
Công ty sẽ không phát hành sản phẩm đáng ghê tởm sau kết quả thử nghiệm. |
| Nghi vấn |
Will the public find his political views repugnant?
|
Công chúng có thấy quan điểm chính trị của anh ta đáng ghê tởm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spoiled milk was repugnant to him.
|
Sữa bị hỏng rất kinh tởm đối với anh ấy. |
| Phủ định |
The sight of the garbage didn't seem repugnant to her.
|
Cảnh tượng rác rưởi dường như không kinh tởm đối với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was his behavior repugnant to you?
|
Hành vi của anh ta có kinh tởm đối với bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's actions have been repugnant to many voters.
|
Hành động của chính trị gia đã gây phẫn nộ cho nhiều cử tri. |
| Phủ định |
The chef has not found the taste of the expired food repugnant.
|
Đầu bếp đã không thấy mùi vị của thức ăn hết hạn là ghê tởm. |
| Nghi vấn |
Has the idea of eating insects been repugnant to you?
|
Ý tưởng ăn côn trùng có gây ghê tởm cho bạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often repugnant to those who disagree with him.
|
Anh ấy thường gây khó chịu cho những người không đồng ý với anh ấy. |
| Phủ định |
She does not find his behavior repugnant at all.
|
Cô ấy không thấy hành vi của anh ấy đáng ghét chút nào. |
| Nghi vấn |
Is the idea of eating insects repugnant to you?
|
Ý tưởng ăn côn trùng có ghê tởm đối với bạn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee's repugnant decision shocked everyone.
|
Quyết định đáng ghê tởm của ủy ban đã gây sốc cho mọi người. |
| Phủ định |
My friends' repugnant behavior wasn't acceptable.
|
Hành vi đáng ghê tởm của bạn bè tôi là không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and John's repugnant language the reason for the argument?
|
Có phải ngôn ngữ đáng ghê tởm của Sarah và John là lý do cho cuộc tranh cãi không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to find Brussels sprouts repugnant, but now he loves them.
|
Anh ấy từng thấy mầm Brussels rất ghê tởm, nhưng giờ anh ấy lại thích chúng. |
| Phủ định |
She didn't use to think lying was repugnant, but after being betrayed, she changed her mind.
|
Cô ấy từng không nghĩ nói dối là điều ghê tởm, nhưng sau khi bị phản bội, cô ấy đã thay đổi suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Did you use to consider his behavior repugnant before you got to know him better?
|
Bạn đã từng coi hành vi của anh ta là ghê tởm trước khi bạn hiểu rõ hơn về anh ta không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that behavior weren't so repugnant to me.
|
Tôi ước gì hành vi đó không quá ghê tởm đối với tôi. |
| Phủ định |
If only the idea of eating insects hadn't seemed so repugnant to her.
|
Giá mà ý tưởng ăn côn trùng không có vẻ ghê tởm đối với cô ấy đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only he would understand why her actions were so repugnant, would he change?
|
Giá mà anh ấy hiểu tại sao hành động của cô ấy lại ghê tởm đến vậy, liệu anh ấy có thay đổi không? |