revolting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ khó chịu; gây ra sự ghê tởm tột độ.
Definition (English Meaning)
Extremely unpleasant; causing intense disgust.
Ví dụ Thực tế với 'Revolting'
-
"The smell in the abandoned house was revolting."
"Mùi trong căn nhà hoang đó thật kinh tởm."
-
"The food was revolting, I couldn't eat it."
"Món ăn đó thật kinh tởm, tôi không thể ăn được."
-
"His behavior was revolting and unacceptable."
"Hành vi của anh ta thật ghê tởm và không thể chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: revolting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revolting' mang nghĩa mạnh hơn 'unpleasant' hay 'disgusting'. Nó thường được dùng để mô tả những thứ gây ra cảm giác buồn nôn, ghê tởm cả về mặt thể chất lẫn tinh thần. Thường mang sắc thái mạnh và tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'revolting at the idea' (ghê tởm ý tưởng). 'Revolting to someone' (gây ghê tởm cho ai đó). Cần lưu ý, giới từ đi kèm không phổ biến bằng cách sử dụng trực tiếp tính từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolting'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food was revolting: it tasted like old socks and smelled of rotten eggs.
|
Thức ăn thật kinh tởm: nó có vị như tất cũ và bốc mùi trứng thối. |
| Phủ định |
The restaurant received terrible reviews: no one said the food was revolting.
|
Nhà hàng nhận được những đánh giá rất tệ: không ai nói đồ ăn ở đó kinh tởm cả. |
| Nghi vấn |
Was the experience revolting: did it involve sights, sounds, and smells you couldn't stand?
|
Trải nghiệm đó có kinh tởm không: nó có liên quan đến những hình ảnh, âm thanh và mùi mà bạn không thể chịu đựng được không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The revolting smell permeated the entire room.
|
Mùi kinh tởm lan tỏa khắp căn phòng. |
| Phủ định |
Why wasn't the revolting dish removed from the menu?
|
Tại sao món ăn kinh tởm đó không bị loại khỏi thực đơn? |
| Nghi vấn |
What made the food so revolting?
|
Điều gì làm cho món ăn trở nên kinh tởm như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the health inspector arrives, the customers will have been complaining about the revolting smell for hours.
|
Vào thời điểm thanh tra y tế đến, khách hàng đã phàn nàn về mùi kinh tởm hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By next week, he won't have been feeling revolting after eating street food anymore because he'll have gotten used to it.
|
Đến tuần sau, anh ấy sẽ không còn cảm thấy ghê tởm sau khi ăn đồ ăn đường phố nữa vì anh ấy đã quen với nó. |
| Nghi vấn |
Will they have been finding the food revolting if the chef hadn't changed the recipe?
|
Liệu họ có thấy món ăn kinh tởm nếu đầu bếp không thay đổi công thức không? |