(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repulse
C1

repulse

verb

Nghĩa tiếng Việt

đẩy lùi gây ghê tởm làm kinh tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repulse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đẩy lùi, đánh bật (một cuộc tấn công hoặc kẻ tấn công).

Definition (English Meaning)

To drive or force back (an attack or attacker).

Ví dụ Thực tế với 'Repulse'

  • "The army successfully repulsed the enemy's assault."

    "Quân đội đã đẩy lùi thành công cuộc tấn công của kẻ thù."

  • "The smell of the garbage repulsed her."

    "Mùi rác thải làm cô ấy ghê tởm."

  • "The invaders were repulsed by the city's defenses."

    "Quân xâm lược đã bị đẩy lùi bởi hệ thống phòng thủ của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repulse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rebuff(cự tuyệt, khước từ)
reject(từ chối)
disgust(làm ghê tởm)
repel(đẩy lùi, xua đuổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

attract(thu hút)
allure(quyến rũ)
entice(dụ dỗ)

Từ liên quan (Related Words)

offend(xúc phạm)
nauseate(làm buồn nôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Repulse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến đấu, ám chỉ việc ngăn chặn thành công một cuộc tấn công. So với 'reject', 'repulse' mang tính chất mạnh mẽ và quyết liệt hơn, liên quan đến hành động vật lý hoặc sức mạnh để đẩy lùi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

by: Diễn tả việc bị đẩy lùi bởi cái gì đó (ví dụ, 'repulsed by the enemy's forces'). with: Diễn tả việc sử dụng cái gì đó để đẩy lùi (ví dụ, 'repulsed the attack with heavy artillery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repulse'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garbage, which emitted a repulsive odor, was quickly removed.
Đống rác, cái mà tỏa ra một mùi hôi thối kinh tởm, đã được nhanh chóng dọn đi.
Phủ định
The negotiator, who did not repulse the initial offer, continued the discussion.
Nhà đàm phán, người mà không bác bỏ lời đề nghị ban đầu, tiếp tục cuộc thảo luận.
Nghi vấn
Is that the man whose behavior repulses you?
Đó có phải là người đàn ông có hành vi khiến bạn ghê tởm không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His repulsive behavior, a combination of arrogance and rudeness, repulsed everyone at the party.
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta, sự kết hợp giữa kiêu ngạo và thô lỗ, đã khiến tất cả mọi người trong bữa tiệc ghê tởm.
Phủ định
We did not, despite the provocation, repulse their initial advance.
Chúng tôi đã không, mặc dù bị khiêu khích, đẩy lùi đợt tấn công ban đầu của họ.
Nghi vấn
Do you, with your constant negativity, realize how repulsive you can be?
Bạn có, với sự tiêu cực liên tục của bạn, nhận ra bạn có thể đáng ghê tởm như thế nào không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about his repulsive habits, she would have repulsed him immediately.
Nếu cô ấy biết về những thói quen đáng ghê tởm của anh ta, cô ấy đã đẩy anh ta ra ngay lập tức.
Phủ định
If the army had not been so well-prepared, the enemy's brutal attack might not have been repulsed.
Nếu quân đội không được chuẩn bị tốt như vậy, cuộc tấn công tàn bạo của kẻ thù có lẽ đã không bị đẩy lùi.
Nghi vấn
Would the queen have felt repulsion if she had witnessed the peasants' struggles?
Nữ hoàng có cảm thấy ghê tởm nếu bà chứng kiến những khó khăn của người nông dân không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The repulsive sight repulsed him, didn't it?
Cảnh tượng ghê tởm đã đẩy lùi anh ta, phải không?
Phủ định
His repulsion towards her wasn't obvious, was it?
Sự ghê tởm của anh ấy đối với cô ấy không rõ ràng, phải không?
Nghi vấn
They don't repulse your advances, do they?
Họ không đẩy lùi những lời tán tỉnh của bạn, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sight of the rotting food repulsed him.
Hình ảnh thức ăn thiu thối khiến anh ta ghê tởm.
Phủ định
Why didn't the idea of cleaning the bathroom repulse her?
Tại sao ý tưởng dọn dẹp nhà tắm lại không làm cô ấy ghê tởm?
Nghi vấn
What about the movie's ending caused such repulsion among the audience?
Điều gì về kết thúc của bộ phim lại gây ra sự ghê tởm lớn như vậy trong khán giả?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters will be repulsing the company's attempt to build a factory in their community.
Những người biểu tình sẽ đẩy lùi nỗ lực xây dựng nhà máy của công ty trong cộng đồng của họ.
Phủ định
She won't be repulsing his advances; she actually likes him.
Cô ấy sẽ không từ chối những lời tán tỉnh của anh ấy; thực ra cô ấy thích anh ấy.
Nghi vấn
Will the audience be repulsing the comedian's offensive jokes?
Liệu khán giả có khó chịu trước những trò đùa xúc phạm của diễn viên hài không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sight of the decaying food repulsed him.
Hình ảnh thức ăn thiu rữa làm anh ta ghê tởm.
Phủ định
She didn't repulse his advances; in fact, she welcomed them.
Cô ấy không hề ghê tởm những lời tán tỉnh của anh ta; thực tế, cô ấy chào đón chúng.
Nghi vấn
Did the strong smell of the chemicals repulse you?
Mùi hóa chất nồng nặc có làm bạn ghê tởm không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The strong smell of garbage is repulsing her.
Mùi rác thải nồng nặc đang khiến cô ấy ghê tởm.
Phủ định
I am not feeling any repulsion towards him; in fact, I like him.
Tôi không cảm thấy ghê tởm anh ấy chút nào; thực tế, tôi thích anh ấy.
Nghi vấn
Are you being repulsed by his bad manners?
Bạn có đang cảm thấy ghê tởm bởi cách cư xử tệ của anh ta không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's repulsion to unethical practices was well-known.
Sự ghê tởm của giám đốc công ty đối với các hành vi phi đạo đức là điều ai cũng biết.
Phủ định
The children's repulsive behavior wasn't the result of their parents' neglect; they were just testing boundaries.
Hành vi đáng ghê tởm của bọn trẻ không phải là kết quả của sự bỏ bê của cha mẹ chúng; chúng chỉ đang thử các giới hạn.
Nghi vấn
Is John and Mary's repulsive language really necessary to make their point?
Có thực sự cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ đáng ghê tởm của John và Mary để đưa ra quan điểm của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)