repulse
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repulse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đẩy lùi, đánh bật (một cuộc tấn công hoặc kẻ tấn công).
Definition (English Meaning)
To drive or force back (an attack or attacker).
Ví dụ Thực tế với 'Repulse'
-
"The army successfully repulsed the enemy's assault."
"Quân đội đã đẩy lùi thành công cuộc tấn công của kẻ thù."
-
"The smell of the garbage repulsed her."
"Mùi rác thải làm cô ấy ghê tởm."
-
"The invaders were repulsed by the city's defenses."
"Quân xâm lược đã bị đẩy lùi bởi hệ thống phòng thủ của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repulse'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repulse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến đấu, ám chỉ việc ngăn chặn thành công một cuộc tấn công. So với 'reject', 'repulse' mang tính chất mạnh mẽ và quyết liệt hơn, liên quan đến hành động vật lý hoặc sức mạnh để đẩy lùi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: Diễn tả việc bị đẩy lùi bởi cái gì đó (ví dụ, 'repulsed by the enemy's forces'). with: Diễn tả việc sử dụng cái gì đó để đẩy lùi (ví dụ, 'repulsed the attack with heavy artillery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repulse'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garbage, which emitted a repulsive odor, was quickly removed.
|
Đống rác, cái mà tỏa ra một mùi hôi thối kinh tởm, đã được nhanh chóng dọn đi. |
| Phủ định |
The negotiator, who did not repulse the initial offer, continued the discussion.
|
Nhà đàm phán, người mà không bác bỏ lời đề nghị ban đầu, tiếp tục cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Is that the man whose behavior repulses you?
|
Đó có phải là người đàn ông có hành vi khiến bạn ghê tởm không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His repulsive behavior, a combination of arrogance and rudeness, repulsed everyone at the party.
|
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta, sự kết hợp giữa kiêu ngạo và thô lỗ, đã khiến tất cả mọi người trong bữa tiệc ghê tởm. |
| Phủ định |
We did not, despite the provocation, repulse their initial advance.
|
Chúng tôi đã không, mặc dù bị khiêu khích, đẩy lùi đợt tấn công ban đầu của họ. |
| Nghi vấn |
Do you, with your constant negativity, realize how repulsive you can be?
|
Bạn có, với sự tiêu cực liên tục của bạn, nhận ra bạn có thể đáng ghê tởm như thế nào không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about his repulsive habits, she would have repulsed him immediately.
|
Nếu cô ấy biết về những thói quen đáng ghê tởm của anh ta, cô ấy đã đẩy anh ta ra ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the army had not been so well-prepared, the enemy's brutal attack might not have been repulsed.
|
Nếu quân đội không được chuẩn bị tốt như vậy, cuộc tấn công tàn bạo của kẻ thù có lẽ đã không bị đẩy lùi. |
| Nghi vấn |
Would the queen have felt repulsion if she had witnessed the peasants' struggles?
|
Nữ hoàng có cảm thấy ghê tởm nếu bà chứng kiến những khó khăn của người nông dân không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repulsive sight repulsed him, didn't it?
|
Cảnh tượng ghê tởm đã đẩy lùi anh ta, phải không? |
| Phủ định |
His repulsion towards her wasn't obvious, was it?
|
Sự ghê tởm của anh ấy đối với cô ấy không rõ ràng, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't repulse your advances, do they?
|
Họ không đẩy lùi những lời tán tỉnh của bạn, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sight of the rotting food repulsed him.
|
Hình ảnh thức ăn thiu thối khiến anh ta ghê tởm. |
| Phủ định |
Why didn't the idea of cleaning the bathroom repulse her?
|
Tại sao ý tưởng dọn dẹp nhà tắm lại không làm cô ấy ghê tởm? |
| Nghi vấn |
What about the movie's ending caused such repulsion among the audience?
|
Điều gì về kết thúc của bộ phim lại gây ra sự ghê tởm lớn như vậy trong khán giả? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters will be repulsing the company's attempt to build a factory in their community.
|
Những người biểu tình sẽ đẩy lùi nỗ lực xây dựng nhà máy của công ty trong cộng đồng của họ. |
| Phủ định |
She won't be repulsing his advances; she actually likes him.
|
Cô ấy sẽ không từ chối những lời tán tỉnh của anh ấy; thực ra cô ấy thích anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the audience be repulsing the comedian's offensive jokes?
|
Liệu khán giả có khó chịu trước những trò đùa xúc phạm của diễn viên hài không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sight of the decaying food repulsed him.
|
Hình ảnh thức ăn thiu rữa làm anh ta ghê tởm. |
| Phủ định |
She didn't repulse his advances; in fact, she welcomed them.
|
Cô ấy không hề ghê tởm những lời tán tỉnh của anh ta; thực tế, cô ấy chào đón chúng. |
| Nghi vấn |
Did the strong smell of the chemicals repulse you?
|
Mùi hóa chất nồng nặc có làm bạn ghê tởm không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The strong smell of garbage is repulsing her.
|
Mùi rác thải nồng nặc đang khiến cô ấy ghê tởm. |
| Phủ định |
I am not feeling any repulsion towards him; in fact, I like him.
|
Tôi không cảm thấy ghê tởm anh ấy chút nào; thực tế, tôi thích anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are you being repulsed by his bad manners?
|
Bạn có đang cảm thấy ghê tởm bởi cách cư xử tệ của anh ta không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's repulsion to unethical practices was well-known.
|
Sự ghê tởm của giám đốc công ty đối với các hành vi phi đạo đức là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
The children's repulsive behavior wasn't the result of their parents' neglect; they were just testing boundaries.
|
Hành vi đáng ghê tởm của bọn trẻ không phải là kết quả của sự bỏ bê của cha mẹ chúng; chúng chỉ đang thử các giới hạn. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's repulsive language really necessary to make their point?
|
Có thực sự cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ đáng ghê tởm của John và Mary để đưa ra quan điểm của họ không? |