(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mandatory
B2

mandatory

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt buộc có tính bắt buộc cưỡng chế quy định bắt buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt buộc theo luật lệ hoặc quy tắc; có tính cưỡng chế.

Definition (English Meaning)

Required by law or rules; obligatory.

Ví dụ Thực tế với 'Mandatory'

  • "Wearing a seatbelt is mandatory in most countries."

    "Thắt dây an toàn là bắt buộc ở hầu hết các quốc gia."

  • "The company has a mandatory retirement age."

    "Công ty có độ tuổi nghỉ hưu bắt buộc."

  • "Training is mandatory for all new employees."

    "Đào tạo là bắt buộc đối với tất cả nhân viên mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mandatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optional(tùy chọn)
voluntary(tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
rule(luật lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Mandatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mandatory' nhấn mạnh đến sự bắt buộc phải tuân thủ theo luật, quy định, hoặc một mệnh lệnh cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và nghiêm túc. Khác với 'optional' (tùy chọn), 'mandatory' không cho phép sự lựa chọn. So sánh với 'compulsory', cả hai đều có nghĩa là bắt buộc, nhưng 'mandatory' thường mang tính pháp lý hoặc hành chính cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for under

‘Mandatory for’: Bắt buộc đối với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'Attendance is mandatory for all students.' (Sự tham gia là bắt buộc đối với tất cả học sinh).
'Mandatory under': Bắt buộc theo một quy định hoặc luật. Ví dụ: 'Masks are mandatory under the new regulations.' (Đeo khẩu trang là bắt buộc theo quy định mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandatory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)