mandatory
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt buộc theo luật lệ hoặc quy tắc; có tính cưỡng chế.
Definition (English Meaning)
Required by law or rules; obligatory.
Ví dụ Thực tế với 'Mandatory'
-
"Wearing a seatbelt is mandatory in most countries."
"Thắt dây an toàn là bắt buộc ở hầu hết các quốc gia."
-
"The company has a mandatory retirement age."
"Công ty có độ tuổi nghỉ hưu bắt buộc."
-
"Training is mandatory for all new employees."
"Đào tạo là bắt buộc đối với tất cả nhân viên mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mandatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mandatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mandatory' nhấn mạnh đến sự bắt buộc phải tuân thủ theo luật, quy định, hoặc một mệnh lệnh cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và nghiêm túc. Khác với 'optional' (tùy chọn), 'mandatory' không cho phép sự lựa chọn. So sánh với 'compulsory', cả hai đều có nghĩa là bắt buộc, nhưng 'mandatory' thường mang tính pháp lý hoặc hành chính cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Mandatory for’: Bắt buộc đối với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'Attendance is mandatory for all students.' (Sự tham gia là bắt buộc đối với tất cả học sinh).
'Mandatory under': Bắt buộc theo một quy định hoặc luật. Ví dụ: 'Masks are mandatory under the new regulations.' (Đeo khẩu trang là bắt buộc theo quy định mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandatory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.