compulsory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt buộc, cưỡng bách, có tính ép buộc theo luật lệ hoặc quy định.
Definition (English Meaning)
Required by law or a rule; obligatory.
Ví dụ Thực tế với 'Compulsory'
-
"Education is compulsory for children between the ages of 6 and 16."
"Giáo dục là bắt buộc đối với trẻ em trong độ tuổi từ 6 đến 16."
-
"Wearing a seatbelt is compulsory by law."
"Thắt dây an toàn là bắt buộc theo luật."
-
"Mathematics is a compulsory subject in most schools."
"Toán học là một môn học bắt buộc ở hầu hết các trường học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: compulsory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compulsory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compulsory' nhấn mạnh tính bắt buộc tuân theo luật pháp, quy tắc hoặc quy định. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn 'mandatory' và 'obligatory', thường được sử dụng khi nói về những thứ không thể tránh khỏi hoặc bỏ qua. Khác với 'optional' (tùy chọn), 'compulsory' không cho phép lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà hành động là bắt buộc hướng tới. Ví dụ: 'Attendance is compulsory for all students' (Việc tham dự là bắt buộc đối với tất cả học sinh). Khi đi với 'on', nó nhấn mạnh về sự áp đặt hoặc gánh nặng của sự bắt buộc. Ví dụ: 'There is no compulsion on anyone to do that' (Không ai bị bắt buộc phải làm điều đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsory'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the exam had been compulsory, more students would have studied harder.
|
Nếu kỳ thi là bắt buộc, nhiều sinh viên đã học hành chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
If attending the workshop hadn't been compulsory, I might not have learned so much about the new software.
|
Nếu việc tham gia hội thảo không bắt buộc, có lẽ tôi đã không học được nhiều về phần mềm mới như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided bankruptcy if the safety training had been compulsory?
|
Liệu công ty có tránh được phá sản nếu việc đào tạo an toàn là bắt buộc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is compulsory to wear a helmet while riding a motorbike.
|
Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy là bắt buộc. |
| Phủ định |
It isn't compulsory to bring your own stationery to the exam.
|
Việc mang văn phòng phẩm của riêng bạn đến kỳ thi không bắt buộc. |
| Nghi vấn |
Why is it compulsory to attend the safety briefing?
|
Tại sao việc tham dự buổi hướng dẫn an toàn là bắt buộc? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new law comes into effect, all citizens will have had compulsory military training.
|
Vào thời điểm luật mới có hiệu lực, tất cả công dân sẽ đã được huấn luyện quân sự bắt buộc. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have made attending the workshop compulsory for all employees.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không bắt buộc tất cả nhân viên phải tham gia hội thảo. |
| Nghi vấn |
Will students have completed the compulsory course by the end of the semester?
|
Liệu sinh viên đã hoàn thành khóa học bắt buộc vào cuối học kỳ chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I finished high school, taking English classes had been compulsory.
|
Vào thời điểm tôi học xong cấp ba, việc học các lớp tiếng Anh đã là bắt buộc. |
| Phủ định |
Before the new regulations, wearing a helmet while cycling had not been compulsory.
|
Trước những quy định mới, việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp không bắt buộc. |
| Nghi vấn |
Had participation in the charity event been compulsory for all employees before the change in policy?
|
Trước khi thay đổi chính sách, việc tham gia sự kiện từ thiện có bắt buộc đối với tất cả nhân viên không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wearing a helmet was compulsory during the motorcycle race.
|
Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc trong suốt cuộc đua xe máy. |
| Phủ định |
Attending the extra classes wasn't compulsory; it was optional.
|
Việc tham gia các lớp học thêm không bắt buộc; nó là tùy chọn. |
| Nghi vấn |
Was the uniform compulsory at the school when you were a student?
|
Đồng phục có bắt buộc ở trường khi bạn còn là học sinh không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that wearing a helmet wasn't compulsory; it messes up my hair.
|
Tôi ước rằng việc đội mũ bảo hiểm không bắt buộc; nó làm hỏng kiểu tóc của tôi. |
| Phủ định |
If only wearing a uniform wasn't compulsory at school, I could express myself more.
|
Giá mà việc mặc đồng phục không bắt buộc ở trường, tôi có thể thể hiện bản thân nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
I wish the school would reconsider if the extra classes are compulsory.
|
Tôi ước trường sẽ xem xét lại liệu các lớp học thêm có bắt buộc hay không. |