(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ requirements analysis
C1

requirements analysis

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

phân tích yêu cầu phân tích các yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requirements analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định các mong đợi của người dùng đối với một sản phẩm mới hoặc được sửa đổi.

Definition (English Meaning)

The process of determining user expectations for a new or modified product.

Ví dụ Thực tế với 'Requirements analysis'

  • "A thorough requirements analysis is crucial for the success of any software project."

    "Việc phân tích yêu cầu kỹ lưỡng là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án phần mềm nào."

  • "The team conducted a requirements analysis to understand the client's needs."

    "Nhóm đã tiến hành phân tích yêu cầu để hiểu nhu cầu của khách hàng."

  • "The output of the requirements analysis phase is a detailed specification document."

    "Đầu ra của giai đoạn phân tích yêu cầu là một tài liệu đặc tả chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Requirements analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

requirements gathering(thu thập yêu cầu)
needs analysis(phân tích nhu cầu)
requirements elicitation(khai thác yêu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

feasibility study(nghiên cứu khả thi)
system design(thiết kế hệ thống)
software development(phát triển phần mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Requirements analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Requirements analysis là một giai đoạn quan trọng trong phát triển phần mềm và kỹ thuật hệ thống. Nó liên quan đến việc thu thập, phân tích, và ghi lại các yêu cầu của người dùng và các bên liên quan. Nó khác với 'needs assessment' ở chỗ tập trung cụ thể vào các yêu cầu *cho* một sản phẩm, trong khi 'needs assessment' mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Requirements analysis for' đề cập đến mục đích hoặc đối tượng của việc phân tích yêu cầu (ví dụ: 'requirements analysis for a new software system'). 'Requirements analysis of' đề cập đến chủ thể hoặc đối tượng đang được phân tích (ví dụ: 'requirements analysis of existing processes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Requirements analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)