analytically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analytically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến lập luận hoặc phân tích logic.
Definition (English Meaning)
In a way that involves logical reasoning or analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Analytically'
-
"The problem must be approached analytically."
"Vấn đề cần được tiếp cận một cách phân tích."
-
"The data was examined analytically to identify trends."
"Dữ liệu đã được kiểm tra một cách phân tích để xác định các xu hướng."
-
"She approached the task analytically, breaking it down into smaller steps."
"Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách phân tích, chia nó thành các bước nhỏ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analytically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: analytical
- Adverb: analytically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analytically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'analytically' nhấn mạnh cách tiếp cận có hệ thống, dựa trên dữ liệu và lý luận để hiểu một vấn đề hoặc tình huống. Nó khác với cách tiếp cận trực quan hoặc cảm tính. So sánh với 'logically' (một cách logic), 'systematically' (một cách hệ thống), nhưng 'analytically' đặc biệt chỉ đến việc phân tích chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analytically'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she analyzed the data analytically, she would understand the underlying trends.
|
Nếu cô ấy phân tích dữ liệu một cách phân tích, cô ấy sẽ hiểu các xu hướng cơ bản. |
| Phủ định |
If he weren't such an analytical person, he wouldn't consider all the possible outcomes.
|
Nếu anh ấy không phải là một người có tính phân tích như vậy, anh ấy sẽ không xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the company make better decisions if they approached problems more analytically?
|
Liệu công ty có đưa ra quyết định tốt hơn nếu họ tiếp cận các vấn đề một cách phân tích hơn không? |