(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rescuer
B2

rescuer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người cứu hộ người giải cứu ân nhân cứu mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescuer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cứu hộ, người giải cứu ai đó khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

A person who rescues someone from a dangerous or unpleasant situation.

Ví dụ Thực tế với 'Rescuer'

  • "The firemen were the rescuers of the trapped residents."

    "Lính cứu hỏa là những người giải cứu các cư dân bị mắc kẹt."

  • "The mountain rescuers worked tirelessly to find the lost hikers."

    "Đội cứu hộ trên núi đã làm việc không mệt mỏi để tìm kiếm những người đi bộ đường dài bị lạc."

  • "She is a dedicated animal rescuer."

    "Cô ấy là một người giải cứu động vật tận tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rescuer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rescuer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

endangerer(người gây nguy hiểm)
attacker(kẻ tấn công)

Từ liên quan (Related Words)

rescue(sự cứu hộ, giải cứu)
lifeguard(nhân viên cứu hộ (bãi biển, hồ bơi))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ứng cứu Cứu hộ An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Rescuer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rescuer' thường được dùng để chỉ những người có hành động chủ động và hiệu quả trong việc giải thoát người khác khỏi nguy hiểm. Nó khác với 'helper' (người giúp đỡ) ở chỗ 'rescuer' ngụ ý một tình huống cấp bách và nguy hiểm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Rescuer of': người giải cứu ai/cái gì. Ví dụ: 'a rescuer of drowning victims'. 'Rescuer for': người được chỉ định hoặc đào tạo để cứu hộ cho một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a rescuer for mountain climbers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescuer'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the rescuer saved the cat from the burning building!
Ồ, người cứu hộ đã cứu con mèo khỏi tòa nhà đang cháy!
Phủ định
Oh no, the rescuer isn't able to reach the trapped climber!
Ôi không, người cứu hộ không thể tiếp cận người leo núi bị mắc kẹt!
Nghi vấn
Hey, did the rescuer find the missing child?
Này, người cứu hộ có tìm thấy đứa trẻ bị mất tích không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rescuer saved the drowning child.
Người cứu hộ đã cứu đứa trẻ đang chết đuối.
Phủ định
He wasn't a rescuer; he was just a bystander.
Anh ta không phải là người cứu hộ; anh ta chỉ là một người ngoài cuộc.
Nghi vấn
Is she a trained rescuer?
Cô ấy có phải là một người cứu hộ được đào tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)