rescuer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescuer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cứu hộ, người giải cứu ai đó khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
A person who rescues someone from a dangerous or unpleasant situation.
Ví dụ Thực tế với 'Rescuer'
-
"The firemen were the rescuers of the trapped residents."
"Lính cứu hỏa là những người giải cứu các cư dân bị mắc kẹt."
-
"The mountain rescuers worked tirelessly to find the lost hikers."
"Đội cứu hộ trên núi đã làm việc không mệt mỏi để tìm kiếm những người đi bộ đường dài bị lạc."
-
"She is a dedicated animal rescuer."
"Cô ấy là một người giải cứu động vật tận tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescuer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rescuer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescuer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rescuer' thường được dùng để chỉ những người có hành động chủ động và hiệu quả trong việc giải thoát người khác khỏi nguy hiểm. Nó khác với 'helper' (người giúp đỡ) ở chỗ 'rescuer' ngụ ý một tình huống cấp bách và nguy hiểm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rescuer of': người giải cứu ai/cái gì. Ví dụ: 'a rescuer of drowning victims'. 'Rescuer for': người được chỉ định hoặc đào tạo để cứu hộ cho một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a rescuer for mountain climbers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescuer'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the rescuer saved the cat from the burning building!
|
Ồ, người cứu hộ đã cứu con mèo khỏi tòa nhà đang cháy! |
| Phủ định |
Oh no, the rescuer isn't able to reach the trapped climber!
|
Ôi không, người cứu hộ không thể tiếp cận người leo núi bị mắc kẹt! |
| Nghi vấn |
Hey, did the rescuer find the missing child?
|
Này, người cứu hộ có tìm thấy đứa trẻ bị mất tích không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescuer saved the drowning child.
|
Người cứu hộ đã cứu đứa trẻ đang chết đuối. |
| Phủ định |
He wasn't a rescuer; he was just a bystander.
|
Anh ta không phải là người cứu hộ; anh ta chỉ là một người ngoài cuộc. |
| Nghi vấn |
Is she a trained rescuer?
|
Cô ấy có phải là một người cứu hộ được đào tạo không? |