(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deliverer
B2

deliverer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người giao hàng người phân phát người giải phóng người cứu rỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliverer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật giao/phân phát một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that delivers something.

Ví dụ Thực tế với 'Deliverer'

  • "The company is a major deliverer of parcels."

    "Công ty là một đơn vị giao bưu kiện lớn."

  • "He is the deliverer of newspapers in this area."

    "Anh ấy là người giao báo ở khu vực này."

  • "The doctor was seen as a deliverer from pain."

    "Bác sĩ được xem như là người giải thoát khỏi cơn đau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deliverer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deliverer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

delivery(sự giao hàng)
rescue(sự giải cứu)
liberation(sự giải phóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Vận tải Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Deliverer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deliverer' thường được dùng để chỉ người hoặc công ty cung cấp dịch vụ giao hàng. Nó nhấn mạnh hành động giao/phân phát hơn là chỉ đơn thuần là người đưa đồ. Có thể dùng thay thế cho 'delivery person' hoặc 'courier' trong một số trường hợp, tuy nhiên 'deliverer' có sắc thái trang trọng hơn và có thể ám chỉ đến cả những yếu tố trừu tượng mang lại sự giải thoát hoặc cứu rỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'- deliverer of': chỉ rõ đối tượng được giao/phân phát (ví dụ: deliverer of goods). '- deliverer to': chỉ rõ người/địa điểm nhận hàng (ví dụ: deliverer to the customer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliverer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)