endangerer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endangerer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật gây nguy hiểm cho thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that endangers something.
Ví dụ Thực tế với 'Endangerer'
-
"Deforestation is a major endangerer of rainforest ecosystems."
"Phá rừng là một tác nhân chính gây nguy hiểm cho các hệ sinh thái rừng mưa."
-
"Industrial pollution is a significant endangerer of marine life."
"Ô nhiễm công nghiệp là một tác nhân gây nguy hiểm đáng kể cho đời sống biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endangerer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endangerer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endangerer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'endangerer' thường được sử dụng để chỉ những tác nhân gây ra nguy cơ tuyệt chủng cho các loài động vật, thực vật, hoặc làm tổn hại đến môi trường sống. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động gây nguy hiểm, không đơn thuần là yếu tố khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Endangerer of': Thường dùng để chỉ người hoặc vật gây nguy hiểm cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Humans are the primary endangerers of many species.' (Con người là tác nhân chính gây nguy hiểm cho nhiều loài.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endangerer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.