(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endangerer
C1

endangerer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác nhân gây nguy hiểm người/vật gây nguy cơ yếu tố đe dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endangerer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật gây nguy hiểm cho thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that endangers something.

Ví dụ Thực tế với 'Endangerer'

  • "Deforestation is a major endangerer of rainforest ecosystems."

    "Phá rừng là một tác nhân chính gây nguy hiểm cho các hệ sinh thái rừng mưa."

  • "Industrial pollution is a significant endangerer of marine life."

    "Ô nhiễm công nghiệp là một tác nhân gây nguy hiểm đáng kể cho đời sống biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endangerer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endangerer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

threat(mối đe dọa)
hazard(mối nguy hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

protector(người bảo vệ)
savior(người cứu rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo tồn Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Endangerer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'endangerer' thường được sử dụng để chỉ những tác nhân gây ra nguy cơ tuyệt chủng cho các loài động vật, thực vật, hoặc làm tổn hại đến môi trường sống. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động gây nguy hiểm, không đơn thuần là yếu tố khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Endangerer of': Thường dùng để chỉ người hoặc vật gây nguy hiểm cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Humans are the primary endangerers of many species.' (Con người là tác nhân chính gây nguy hiểm cho nhiều loài.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endangerer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)