savior
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cứu ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc sự hủy diệt.
Definition (English Meaning)
A person who saves someone or something from danger or destruction.
Ví dụ Thực tế với 'Savior'
-
"He was hailed as the savior of the country after leading them to victory."
"Ông được ca ngợi là vị cứu tinh của đất nước sau khi dẫn dắt họ đến chiến thắng."
-
"Many saw him as their political savior."
"Nhiều người xem ông như vị cứu tinh chính trị của họ."
-
"She became the savior of the orphanage after donating a large sum of money."
"Cô ấy trở thành vị cứu tinh của trại trẻ mồ côi sau khi quyên góp một số tiền lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Savior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: savior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Savior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'savior' thường mang ý nghĩa trang trọng và thiêng liêng, đặc biệt khi liên quan đến các nhân vật tôn giáo hoặc những người có công lao to lớn. Nó nhấn mạnh hành động giải cứu khỏi tình huống hiểm nghèo, đôi khi mang tính chất siêu nhiên hoặc anh hùng. Khác với 'rescuer' (người cứu hộ) mang tính chất hành động cứu giúp tức thời và cụ thể hơn, 'savior' thường chỉ người mang đến sự giải thoát lâu dài và có ý nghĩa lớn lao hơn. Ví dụ, một lính cứu hỏa có thể là 'rescuer' tại một đám cháy, nhưng một nhà lãnh đạo mang đến hòa bình cho một quốc gia có thể được gọi là 'savior'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', nó thường theo sau là đối tượng được cứu: 'savior of the people' (người cứu nhân độ thế). Với 'to', thường dùng để chỉ người mà hành động cứu rỗi hướng đến: 'a savior to the helpless' (một vị cứu tinh cho những người bất lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Savior'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city was considered the savior of the region during the economic crisis.
|
Thành phố được xem là vị cứu tinh của khu vực trong cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
The team was not considered the savior after failing to deliver the promised results.
|
Đội không được coi là vị cứu tinh sau khi không mang lại kết quả như đã hứa. |
| Nghi vấn |
Was he considered the savior by the villagers after rescuing them from the flood?
|
Anh ta có được dân làng coi là vị cứu tinh sau khi cứu họ khỏi trận lũ lụt không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is their savior.
|
Anh ấy là vị cứu tinh của họ. |
| Phủ định |
Is he not your savior?
|
Có phải anh ấy không phải là vị cứu tinh của bạn? |
| Nghi vấn |
Is she a savior to the downtrodden?
|
Cô ấy có phải là một vị cứu tinh cho những người bị áp bức không? |