(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resiliently
C1

resiliently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách kiên cường một cách bền bỉ một cách mạnh mẽ vượt qua khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resiliently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kiên cường; có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn; mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

In a resilient manner; able to recover quickly from difficulties; tough.

Ví dụ Thực tế với 'Resiliently'

  • "The company responded resiliently to the economic downturn, quickly adapting its strategies."

    "Công ty đã phản ứng một cách kiên cường trước cuộc suy thoái kinh tế, nhanh chóng điều chỉnh các chiến lược của mình."

  • "She dealt resiliently with the setback and continued her work."

    "Cô ấy đã đối phó một cách kiên cường với thất bại và tiếp tục công việc của mình."

  • "The ecosystem recovered resiliently after the forest fire."

    "Hệ sinh thái đã phục hồi một cách kiên cường sau vụ cháy rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resiliently'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adaptively(một cách thích nghi)
flexibly(một cách linh hoạt)
sturdily(một cách vững chắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recovery(sự phục hồi)
adaptation(sự thích nghi)
bounce back(bật trở lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Resiliently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'resiliently' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh khả năng phục hồi nhanh chóng và hiệu quả sau những thử thách, áp lực, hoặc khó khăn. Nó thường được dùng để miêu tả hành vi của cá nhân, tổ chức, hoặc hệ thống, thể hiện sự thích nghi và vượt qua nghịch cảnh. Khác với các trạng từ đơn thuần chỉ sự chịu đựng ('patiently', 'stolidly'), 'resiliently' bao hàm cả quá trình phục hồi và mạnh mẽ hơn sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resiliently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)