(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adaptively
C1

adaptively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thích ứng có tính thích nghi linh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adaptively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện khả năng thay đổi hoặc dễ dàng được thay đổi để phù hợp với một tình huống khác.

Definition (English Meaning)

In a way that shows an ability to change or be changed easily to suit a different situation.

Ví dụ Thực tế với 'Adaptively'

  • "The software adaptively adjusts its settings based on user behavior."

    "Phần mềm tự động điều chỉnh các cài đặt của nó một cách thích ứng dựa trên hành vi của người dùng."

  • "The company adaptively changed its marketing strategy to reach a younger audience."

    "Công ty đã thay đổi chiến lược tiếp thị một cách thích ứng để tiếp cận đối tượng trẻ hơn."

  • "The algorithm adaptively learns from new data to improve its accuracy."

    "Thuật toán tự học hỏi một cách thích ứng từ dữ liệu mới để cải thiện độ chính xác của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adaptively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: adapt
  • Adjective: adaptive
  • Adverb: adaptively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inflexibly(cứng nhắc)
rigidly(cứng đờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adaptively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adaptively' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân phản ứng và điều chỉnh để thích nghi với những thay đổi trong môi trường xung quanh. Nó nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng ứng phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adaptively'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to adapt its marketing strategy adaptively to reach a younger audience.
Công ty sẽ điều chỉnh chiến lược tiếp thị một cách thích ứng để tiếp cận đối tượng trẻ hơn.
Phủ định
They are not going to adapt adaptively to the new regulations, which could lead to penalties.
Họ sẽ không thích ứng một cách thích ứng với các quy định mới, điều này có thể dẫn đến các hình phạt.
Nghi vấn
Is she going to adapt her teaching methods adaptively to cater to different learning styles?
Cô ấy có định điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình một cách thích ứng để phù hợp với các phong cách học tập khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)