resistor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một linh kiện điện tử có tác dụng cản trở dòng điện.
Definition (English Meaning)
An electrical component that opposes the flow of electric current.
Ví dụ Thực tế với 'Resistor'
-
"This resistor is used to limit the current flowing through the LED."
"Điện trở này được dùng để hạn chế dòng điện chạy qua đèn LED."
-
"The technician replaced the faulty resistor on the circuit board."
"Kỹ thuật viên đã thay thế điện trở bị lỗi trên bảng mạch."
-
"The value of the resistor is 100 ohms."
"Giá trị của điện trở là 100 ohms."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resistor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resistor
- Adjective: resistive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resistor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resistor là một linh kiện thụ động hai đầu dùng để tạo ra điện trở trong mạch điện. Resistor được sử dụng để hạn chế dòng điện, chia điện áp, và nhiều mục đích khác. Điện trở được đo bằng Ohms (Ω).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: "The resistor in the circuit..." (chỉ vị trí trong mạch). within: "The resistance within the resistor..." (chỉ bên trong linh kiện)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistor'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In electronics, a resistor, a capacitor, and an inductor are fundamental components.
|
Trong điện tử học, điện trở, tụ điện và cuộn cảm là những thành phần cơ bản. |
| Phủ định |
The circuit, lacking a resistor, is not functioning correctly.
|
Mạch điện, thiếu điện trở, không hoạt động chính xác. |
| Nghi vấn |
Professor, is it true that the resistive nature of the material affects the current flow?
|
Thưa giáo sư, có đúng là bản chất điện trở của vật liệu ảnh hưởng đến dòng điện không? |