capacitor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacitor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một linh kiện điện tử thụ động dùng để tích trữ năng lượng điện trong một điện trường.
Definition (English Meaning)
An electrical component that stores energy in an electric field.
Ví dụ Thực tế với 'Capacitor'
-
"The capacitor stores energy in an electric field."
"Tụ điện lưu trữ năng lượng trong một điện trường."
-
"A capacitor is used to filter noise in a circuit."
"Tụ điện được sử dụng để lọc nhiễu trong mạch điện."
-
"The capacitor discharged its energy quickly."
"Tụ điện đã xả năng lượng của nó một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capacitor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capacitor
- Adjective: capacitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capacitor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tụ điện là một linh kiện điện tử thụ động, có nghĩa là nó không khuếch đại hoặc chuyển mạch tín hiệu điện. Nó lưu trữ năng lượng bằng cách tích lũy các điện tích trên hai bản cực, được ngăn cách bởi một chất điện môi. Khả năng lưu trữ điện tích của tụ điện được đo bằng đơn vị Farad (F). Các loại tụ điện khác nhau có các đặc tính khác nhau, và được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như lọc nguồn, lọc tín hiệu và lưu trữ năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ nơi năng lượng được lưu trữ (in an electric field). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của tụ điện (for filtering).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacitor'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The capacitor is fully charged, isn't it?
|
Tụ điện đã được sạc đầy, phải không? |
| Phủ định |
That circuit isn't capacitive, is it?
|
Mạch đó không có tính dung, phải không? |
| Nghi vấn |
A capacitor won't hold a charge indefinitely, will it?
|
Tụ điện sẽ không giữ điện tích vô thời hạn, phải không? |