unwavering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwavering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vững chắc trong niềm tin, quyết tâm hoặc mục đích; không dao động hoặc do dự.
Definition (English Meaning)
Firm in belief, determination, or purpose; not wavering or hesitating.
Ví dụ Thực tế với 'Unwavering'
-
"She showed unwavering support for her friend."
"Cô ấy thể hiện sự ủng hộ không lay chuyển đối với bạn mình."
-
"His unwavering commitment to justice inspired many."
"Sự cam kết không lay chuyển của anh ấy đối với công lý đã truyền cảm hứng cho nhiều người."
-
"The company has an unwavering focus on customer satisfaction."
"Công ty có sự tập trung không lay chuyển vào sự hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwavering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwavering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwavering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwavering' nhấn mạnh sự kiên định và không thay đổi trong một quyết định, niềm tin hoặc mục đích, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc áp lực. Nó biểu thị một sự chắc chắn và không lay chuyển. Khác với 'firm' (chắc chắn) chỉ sự ổn định, 'unwavering' mang tính chủ động và quyết liệt hơn trong việc duy trì một lập trường. So với 'resolute' (kiên quyết), 'unwavering' có thể ám chỉ một sự kiên định lâu dài và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, trong khi 'resolute' có thể liên quan đến một quyết định cụ thể trong một thời điểm nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'unwavering in his belief' (vững tin vào niềm tin của mình), 'unwavering on his stance' (vững lập trường của mình). Giới từ 'in' thường đi sau 'unwavering' để chỉ cái gì đó mà người đó vững tin hoặc kiên định. 'On' có thể được dùng để chỉ một lập trường hoặc quan điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwavering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.