resource scarcity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource scarcity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khan hiếm nguồn lực, tình trạng có giới hạn về nguồn cung các nguồn tài nguyên so với nhu cầu vô hạn của các cá nhân và xã hội.
Definition (English Meaning)
The limited availability of resources in relation to the unlimited wants and needs of individuals and societies.
Ví dụ Thực tế với 'Resource scarcity'
-
"Resource scarcity is a major challenge facing developing countries."
"Sự khan hiếm nguồn lực là một thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển."
-
"Climate change is exacerbating resource scarcity, particularly in arid regions."
"Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm tình trạng khan hiếm nguồn lực, đặc biệt là ở các vùng khô cằn."
-
"The economic crisis led to resource scarcity and increased competition for jobs."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự khan hiếm nguồn lực và sự cạnh tranh gia tăng cho việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource scarcity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scarcity
- Adjective: scarce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource scarcity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, chính trị và môi trường để mô tả tình trạng thiếu hụt các nguồn tài nguyên cần thiết như nước, năng lượng, khoáng sản, lương thực, vốn, hoặc lao động. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải đưa ra các quyết định phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả và công bằng. Khác với 'shortage', 'scarcity' là một vấn đề cơ bản của kinh tế học, luôn tồn tại ngay cả khi có đủ nguồn lực cho một số người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường chỉ rõ loại nguồn lực bị khan hiếm (ví dụ: 'resource scarcity of water'). Khi dùng 'in', nó thường chỉ khu vực hoặc lĩnh vực mà sự khan hiếm đang xảy ra (ví dụ: 'resource scarcity in the agricultural sector').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource scarcity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.