resource wealth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource wealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng giá trị tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia, bao gồm khoáng sản, dầu mỏ, khí đốt, rừng và đất nông nghiệp.
Definition (English Meaning)
The total value of a country's natural resources, including minerals, oil, gas, forests, and agricultural land.
Ví dụ Thực tế với 'Resource wealth'
-
"The country's resource wealth has not translated into improved living standards for its citizens."
"Sự giàu có tài nguyên của đất nước không chuyển thành cải thiện mức sống cho người dân."
-
"Many developing countries are rich in resource wealth but lack the infrastructure to exploit it."
"Nhiều nước đang phát triển giàu có về tài nguyên nhưng lại thiếu cơ sở hạ tầng để khai thác."
-
"The management of resource wealth is crucial for the long-term prosperity of a nation."
"Việc quản lý sự giàu có tài nguyên là rất quan trọng đối với sự thịnh vượng lâu dài của một quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource wealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource wealth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource wealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự giàu có tiềm năng hoặc hiện tại của một quốc gia dựa trên nguồn tài nguyên thiên nhiên mà quốc gia đó sở hữu. Nó cũng liên quan đến việc quản lý các nguồn tài nguyên này một cách bền vững và hiệu quả để mang lại lợi ích kinh tế và xã hội lâu dài. Khái niệm này khác với 'financial wealth' (sự giàu có tài chính) vốn đề cập đến tài sản tiền tệ và đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Resource wealth of’ thường dùng để chỉ sự giàu có tài nguyên của một quốc gia cụ thể (ví dụ: 'The resource wealth of Saudi Arabia'). ‘Resource wealth in’ thường dùng để chỉ sự giàu có tài nguyên nằm trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'The resource wealth in the Arctic').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource wealth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.