(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource concentration
C1

resource concentration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tập trung nguồn lực sự dồn nguồn lực tập trung tài nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource concentration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tập trung hoặc tích lũy tài nguyên (như vốn, nhân sự, thiết bị hoặc tài nguyên thiên nhiên) ở một khu vực địa lý, lĩnh vực hoặc thực thể cụ thể.

Definition (English Meaning)

The clustering or accumulation of resources (such as capital, personnel, equipment, or natural resources) in a specific geographic area, sector, or entity.

Ví dụ Thực tế với 'Resource concentration'

  • "Resource concentration in Silicon Valley has fueled innovation in the tech industry."

    "Sự tập trung tài nguyên ở Thung lũng Silicon đã thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghệ."

  • "The resource concentration in urban areas often leads to higher levels of economic activity."

    "Sự tập trung tài nguyên ở khu vực đô thị thường dẫn đến mức độ hoạt động kinh tế cao hơn."

  • "High resource concentration in the hands of a few corporations can stifle competition."

    "Sự tập trung tài nguyên cao trong tay một số ít tập đoàn có thể kìm hãm sự cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource concentration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resource concentration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accumulation of resources(sự tích lũy tài nguyên)
pooling of resources(sự tập hợp tài nguyên)
concentration of wealth(sự tập trung của cải)

Trái nghĩa (Antonyms)

resource dispersion(sự phân tán tài nguyên)
resource allocation(sự phân bổ tài nguyên)
resource diversification(sự đa dạng hóa tài nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Resource concentration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phân bố không đồng đều của nguồn lực, có thể dẫn đến lợi thế cạnh tranh cho một số khu vực hoặc tổ chức, đồng thời gây ra sự bất bình đẳng hoặc khó khăn cho những nơi khác. Nó cũng có thể ám chỉ việc dồn nguồn lực vào một mục tiêu cụ thể, bỏ qua các lựa chọn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on within

* **in:** Chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà tài nguyên được tập trung (e.g., resource concentration in the technology sector). * **on:** Nhấn mạnh vào đối tượng hoặc yếu tố chịu ảnh hưởng của việc tập trung tài nguyên (e.g., resource concentration on renewable energy). * **within:** Chỉ phạm vi hoặc giới hạn mà tài nguyên được tập trung (e.g., resource concentration within a specific company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource concentration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)