resource conservation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hành bảo vệ và duy trì các nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Definition (English Meaning)
The practice of protecting and preserving natural resources and the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Resource conservation'
-
"Resource conservation is essential for sustainable development."
"Bảo tồn tài nguyên là yếu tố cần thiết cho sự phát triển bền vững."
-
"The government is promoting resource conservation through various policies."
"Chính phủ đang thúc đẩy bảo tồn tài nguyên thông qua nhiều chính sách khác nhau."
-
"Education plays a vital role in promoting resource conservation among the public."
"Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bảo tồn tài nguyên trong cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý môi trường, kinh tế bền vững và các chính sách liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu lãng phí, tái chế và sử dụng năng lượng hiệu quả. Khác với 'environmental protection', 'resource conservation' chú trọng hơn vào việc quản lý và sử dụng các tài nguyên cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng khi chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc bảo tồn tài nguyên. Ví dụ: 'Resource conservation for future generations'.
* **in:** Sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực hoặc phương pháp bảo tồn tài nguyên. Ví dụ: 'Resource conservation in agriculture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource conservation'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the long run, resource conservation benefits both the environment, and future generations.
|
Về lâu dài, bảo tồn tài nguyên mang lại lợi ích cho cả môi trường và các thế hệ tương lai. |
| Phủ định |
Despite the challenges, a lack of resource conservation efforts will certainly lead to dire consequences, and we must prevent it.
|
Bất chấp những thách thức, việc thiếu các nỗ lực bảo tồn tài nguyên chắc chắn sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và chúng ta phải ngăn chặn điều đó. |
| Nghi vấn |
Considering the limited supplies, isn't resource conservation a crucial strategy for sustainable living, and shouldn't it be implemented more widely?
|
Xem xét nguồn cung hạn chế, chẳng phải bảo tồn tài nguyên là một chiến lược quan trọng để sống bền vững, và chẳng phải nó nên được thực hiện rộng rãi hơn sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The environmental movement was a strong advocate for resource conservation in the 1970s.
|
Phong trào môi trường là một người ủng hộ mạnh mẽ cho việc bảo tồn tài nguyên trong những năm 1970. |
| Phủ định |
The company did not prioritize resource conservation before the new regulations were implemented.
|
Công ty đã không ưu tiên bảo tồn tài nguyên trước khi các quy định mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Did the government implement any resource conservation policies last year?
|
Chính phủ có thực hiện bất kỳ chính sách bảo tồn tài nguyên nào vào năm ngoái không? |