resource exploitation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource exploitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khai thác và hưởng lợi từ tài nguyên, đôi khi ở mức độ quá mức hoặc không công bằng.
Definition (English Meaning)
The action of making use of and benefiting from resources, sometimes to an excessive or unfair degree.
Ví dụ Thực tế với 'Resource exploitation'
-
"The resource exploitation of the Amazon rainforest is a major environmental concern."
"Việc khai thác tài nguyên rừng nhiệt đới Amazon là một mối quan tâm môi trường lớn."
-
"Resource exploitation can lead to significant environmental damage."
"Việc khai thác tài nguyên có thể dẫn đến những thiệt hại đáng kể về môi trường."
-
"The government is trying to balance economic development with responsible resource exploitation."
"Chính phủ đang cố gắng cân bằng phát triển kinh tế với việc khai thác tài nguyên có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource exploitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource exploitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource exploitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng tài nguyên một cách lãng phí, không bền vững, hoặc gây hại cho môi trường và xã hội. Nó khác với 'resource utilization' (sử dụng tài nguyên), một thuật ngữ trung tính hơn, đơn giản chỉ đề cập đến việc sử dụng tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ tài nguyên bị khai thác (ví dụ: resource exploitation of forests). * **for:** Chỉ mục đích khai thác (ví dụ: resource exploitation for profit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource exploitation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, resource exploitation has significantly impacted the Amazon rainforest!
|
Ồ, việc khai thác tài nguyên đã tác động đáng kể đến rừng mưa Amazon! |
| Phủ định |
Alas, resource exploitation hasn't been effectively regulated in many developing countries.
|
Than ôi, việc khai thác tài nguyên vẫn chưa được quản lý hiệu quả ở nhiều nước đang phát triển. |
| Nghi vấn |
Oh, has resource exploitation led to irreversible environmental damage in this region?
|
Ồ, việc khai thác tài nguyên có dẫn đến thiệt hại môi trường không thể khắc phục ở khu vực này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Companies often prioritize short-term profits, leading to resource exploitation.
|
Các công ty thường ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn, dẫn đến khai thác tài nguyên. |
| Phủ định |
Not only has the company ignored environmental regulations, but also has it accelerated resource exploitation in the region.
|
Không chỉ công ty phớt lờ các quy định về môi trường, mà họ còn đẩy nhanh việc khai thác tài nguyên trong khu vực. |
| Nghi vấn |
Should governments fail to regulate industries, will resource exploitation continue unchecked?
|
Nếu chính phủ không kiểm soát các ngành công nghiệp, liệu việc khai thác tài nguyên có tiếp tục không được kiểm soát? |