(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservation of resources
C1

conservation of resources

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo tồn tài nguyên tiết kiệm tài nguyên quản lý tài nguyên bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservation of resources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo tồn, bảo vệ, quản lý hoặc phục hồi các môi trường tự nhiên và các cộng đồng sinh thái sinh sống trong đó.

Definition (English Meaning)

The protection, preservation, management, or restoration of natural environments and the ecological communities that inhabit them.

Ví dụ Thực tế với 'Conservation of resources'

  • "The conservation of resources is crucial for sustainable development."

    "Việc bảo tồn tài nguyên là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

  • "The government is implementing policies for the conservation of resources."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách bảo tồn tài nguyên."

  • "Education plays a vital role in promoting the conservation of resources among the public."

    "Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bảo tồn tài nguyên trong cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservation of resources'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conservation, resource
  • Verb: conserve
  • Adjective: conservative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preservation of resources(sự bảo tồn tài nguyên)
protection of resources(sự bảo vệ tài nguyên)
resource management(quản lý tài nguyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững)
environmental protection(bảo vệ môi trường)
natural resources(tài nguyên thiên nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Conservation of resources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp và chính sách nhằm duy trì sự phong phú và bền vững của các nguồn tài nguyên thiên nhiên như nước, đất, rừng, khoáng sản và năng lượng. Nó nhấn mạnh việc sử dụng hợp lý và có trách nhiệm các nguồn tài nguyên để đảm bảo chúng có sẵn cho các thế hệ tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Chỉ rõ đối tượng được bảo tồn (ví dụ: conservation *of* water). * **for:** Chỉ mục đích của việc bảo tồn (ví dụ: conservation efforts *for* future generations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservation of resources'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)