(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource curse
C1

resource curse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời nguyền tài nguyên hiệu ứng tài nguyên nguyền rủa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource curse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghịch lý trong đó các quốc gia và khu vực có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, đặc biệt là các nguồn tài nguyên không tái tạo điểm như khoáng sản và nhiên liệu (bao gồm dầu và khí đốt), có xu hướng tăng trưởng kinh tế chậm hơn và kết quả phát triển kém hơn so với các quốc gia có ít tài nguyên thiên nhiên hơn.

Definition (English Meaning)

The paradox that countries and regions with an abundance of natural resources, specifically point-source non-renewable resources like minerals and fuels (including oil and gas), tend to have less economic growth and worse development outcomes than countries with fewer natural resources.

Ví dụ Thực tế với 'Resource curse'

  • "The country suffers from the resource curse, with its vast oil reserves leading to corruption and economic instability."

    "Đất nước này phải chịu đựng lời nguyền tài nguyên, với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ dẫn đến tham nhũng và bất ổn kinh tế."

  • "Many African nations rich in minerals are plagued by the resource curse."

    "Nhiều quốc gia châu Phi giàu khoáng sản bị ám ảnh bởi lời nguyền tài nguyên."

  • "Economists have long studied the impact of the resource curse on developing nations."

    "Các nhà kinh tế từ lâu đã nghiên cứu tác động của lời nguyền tài nguyên đối với các quốc gia đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource curse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resource curse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paradox of plenty(nghịch lý của sự giàu có)

Trái nghĩa (Antonyms)

resource blessing(phước lành tài nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Dutch disease(bệnh Hà Lan)
rent-seeking(săn lùng đặc lợi)
corruption(tham nhũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Resource curse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả hiện tượng các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên lại có xu hướng phát triển kinh tế chậm hơn, có thể do tham nhũng, bất ổn chính trị, lạm phát, hoặc bỏ bê các ngành công nghiệp khác. Nó còn được gọi là "paradox of plenty" (nghịch lý của sự giàu có). Sự khác biệt với 'Dutch disease' là resource curse có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố chính trị và xã hội, không chỉ tác động kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Curse of" được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân của tình trạng khó khăn. Ví dụ: "the curse of oil" (lời nguyền của dầu mỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource curse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)