resource-intensive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource-intensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đòi hỏi một lượng lớn tài nguyên (như thời gian, tiền bạc, nhân lực hoặc thiết bị) để vận hành hoặc sản xuất một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Requiring a large amount of resources (such as time, money, personnel, or equipment) to operate or produce something.
Ví dụ Thực tế với 'Resource-intensive'
-
"The project was resource-intensive, requiring a significant investment of time and money."
"Dự án này tốn rất nhiều tài nguyên, đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể về thời gian và tiền bạc."
-
"Developing AI models can be resource-intensive."
"Phát triển các mô hình AI có thể tốn nhiều tài nguyên."
-
"The new software update proved to be resource-intensive, causing the system to slow down."
"Bản cập nhật phần mềm mới tỏ ra tốn nhiều tài nguyên, khiến hệ thống chậm lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource-intensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: resource-intensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource-intensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quy trình, dự án hoặc hoạt động tiêu thụ một lượng đáng kể tài nguyên. Nó nhấn mạnh đến gánh nặng tài nguyên hơn là hiệu quả. Các từ đồng nghĩa có thể bao gồm 'costly,' 'demanding,' và 'laborious,' nhưng 'resource-intensive' đặc biệt đề cập đến nhiều loại tài nguyên, không chỉ tiền bạc hoặc công sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource-intensive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.