responsible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có trách nhiệm làm điều gì đó, hoặc có quyền kiểm soát hoặc chăm sóc ai đó, như một phần của công việc hoặc vai trò của một người.
Definition (English Meaning)
Having an obligation to do something, or having control over or care for someone, as part of one's job or role.
Ví dụ Thực tế với 'Responsible'
-
"She is responsible for managing the company's social media accounts."
"Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty."
-
"He is a very responsible employee."
"Anh ấy là một nhân viên rất có trách nhiệm."
-
"Who is responsible for this mess?"
"Ai chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn này?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'responsible' thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm đối với một hành động, một nhiệm vụ, một người hoặc một vật. Nó nhấn mạnh đến sự nhận thức về hậu quả và sự sẵn sàng chấp nhận trách nhiệm cho những hậu quả đó. Khác với 'accountable' (chịu trách nhiệm giải trình), 'responsible' tập trung hơn vào việc thực hiện công việc một cách cẩn thận và chu đáo, còn 'accountable' nhấn mạnh đến việc báo cáo và chịu trách nhiệm về kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Responsible for' được sử dụng để chỉ trách nhiệm cho một người, một vật, hoặc một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He is responsible for the project.' 'Responsible to' thường được dùng để chỉ trách nhiệm đối với một người hoặc tổ chức cấp trên. Ví dụ: 'She is responsible to the manager.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.