unreliable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreliable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đáng tin cậy, không thể tin được.
Definition (English Meaning)
Not able to be relied on.
Ví dụ Thực tế với 'Unreliable'
-
"The trains are often unreliable, so I allow extra time for my journey."
"Tàu thường không đáng tin cậy, vì vậy tôi dành thêm thời gian cho chuyến đi của mình."
-
"He's a bit unreliable, so don't count on him too much."
"Anh ta hơi không đáng tin, vì vậy đừng quá tin tưởng vào anh ta."
-
"The car is old and unreliable."
"Chiếc xe cũ và không đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreliable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unreliable
- Adverb: unreliably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreliable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unreliable' mang ý nghĩa một điều gì đó hoặc ai đó không thể dựa vào hoặc tin tưởng để hoạt động đúng cách, thực hiện những gì được mong đợi hoặc luôn đúng sự thật. Sự không đáng tin cậy có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như sự thất thường, không nhất quán, hoặc do bản chất không trung thực. So sánh với 'untrustworthy' (không đáng tin), 'unreliable' thường tập trung vào khả năng hoạt động hoặc thực hiện chứ không nhất thiết là vấn đề đạo đức như 'untrustworthy'. 'Unpredictable' (không thể đoán trước) cũng liên quan nhưng nhấn mạnh vào sự không chắc chắn về hành vi hoặc kết quả, trong khi 'unreliable' nhấn mạnh vào sự không đáp ứng được kỳ vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreliable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the witness was unreliable, the jury disregarded his testimony.
|
Bởi vì nhân chứng không đáng tin cậy, bồi thẩm đoàn đã bỏ qua lời khai của anh ta. |
| Phủ định |
Unless you can provide concrete evidence, your argument will be seen as unreliably supported.
|
Trừ khi bạn có thể cung cấp bằng chứng cụ thể, lập luận của bạn sẽ bị coi là không được hỗ trợ một cách đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
If the weather forecast is unreliable, should we still plan the picnic?
|
Nếu dự báo thời tiết không đáng tin cậy, chúng ta có nên lên kế hoạch cho chuyến dã ngoại không? |