irresponsible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresponsible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm; không có ý thức về hậu quả đạo đức, pháp lý hoặc tinh thần của hành động của mình.
Definition (English Meaning)
Not showing a proper sense of the moral, legal, or mental consequences of one's actions.
Ví dụ Thực tế với 'Irresponsible'
-
"It was irresponsible of him to drive after drinking."
"Anh ta thật vô trách nhiệm khi lái xe sau khi uống rượu."
-
"His irresponsible behavior led to serious consequences."
"Hành vi vô trách nhiệm của anh ta dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng."
-
"It's irresponsible to ignore the warnings."
"Thật vô trách nhiệm khi bỏ qua những cảnh báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irresponsible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irresponsible
- Adverb: irresponsibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irresponsible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irresponsible' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành vi thiếu cân nhắc, gây hại cho bản thân hoặc người khác. Nó mạnh hơn các từ như 'careless' (bất cẩn) hoặc 'reckless' (hấp tấp) vì nó ám chỉ sự thiếu nhận thức về trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', thường mô tả ai đó thiếu trách nhiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'irresponsible of you to leave the door unlocked'. Khi đi với 'with', thường nhấn mạnh cách hành xử thiếu trách nhiệm. Ví dụ: 'irresponsible with money'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresponsible'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had taken his responsibilities seriously, he wouldn't be acting so irresponsibly now.
|
Nếu anh ấy đã coi trọng trách nhiệm của mình, thì bây giờ anh ấy đã không hành động vô trách nhiệm như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't been so irresponsible with her finances in the past, she could have afforded that house now.
|
Nếu cô ấy không vô trách nhiệm với tài chính của mình trong quá khứ, thì bây giờ cô ấy đã có thể mua được căn nhà đó rồi. |
| Nghi vấn |
If you had been more careful, would you be suffering the consequences of your irresponsible behavior now?
|
Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn có phải chịu hậu quả của hành vi vô trách nhiệm của bạn bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't act irresponsibly with company funds.
|
Đừng hành động vô trách nhiệm với tiền của công ty. |
| Phủ định |
Don't be irresponsible; think before you act.
|
Đừng vô trách nhiệm; hãy suy nghĩ trước khi hành động. |
| Nghi vấn |
Please don't behave so irresponsibly in public.
|
Làm ơn đừng cư xử vô trách nhiệm như vậy ở nơi công cộng. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted irresponsibly and endangered everyone.
|
Anh ta hành động vô trách nhiệm và gây nguy hiểm cho mọi người. |
| Phủ định |
Seldom had he acted so irresponsibly that people lost their trust in him.
|
Hiếm khi anh ta hành động vô trách nhiệm đến mức mọi người mất lòng tin vào anh ta. |
| Nghi vấn |
Should he be so irresponsible, what consequences will he face?
|
Nếu anh ta vô trách nhiệm như vậy, anh ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả gì? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to act irresponsibly if we don't set some boundaries.
|
Anh ta sẽ hành động một cách vô trách nhiệm nếu chúng ta không đặt ra một số giới hạn. |
| Phủ định |
They are not going to be irresponsible with the company's finances.
|
Họ sẽ không vô trách nhiệm với tài chính của công ty. |
| Nghi vấn |
Is she going to be irresponsible and skip her responsibilities?
|
Cô ấy sẽ vô trách nhiệm và bỏ qua trách nhiệm của mình sao? |