(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liable
B2

liable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chịu trách nhiệm (pháp lý) có khả năng, dễ bị có nguy cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có trách nhiệm pháp lý đối với điều gì đó hoặc ai đó

Definition (English Meaning)

having (legal) responsibility for something or someone

Ví dụ Thực tế với 'Liable'

  • "The company is liable for any damage caused by its products."

    "Công ty chịu trách nhiệm cho mọi thiệt hại do sản phẩm của mình gây ra."

  • "You will be liable for any damage caused."

    "Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra."

  • "If you drive without insurance, you are liable to a heavy fine."

    "Nếu bạn lái xe mà không có bảo hiểm, bạn có thể bị phạt nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obligation(nghĩa vụ)
debt(nợ)
penalty(hình phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Liable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liable' thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm về mặt pháp lý hoặc tài chính. Nó ngụ ý rằng ai đó có nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình hoặc về khoản nợ, thiệt hại nào đó. Cần phân biệt với 'responsible', có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả trách nhiệm đạo đức và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Liable for' thường được dùng để chỉ trách nhiệm đối với một hành động hoặc thiệt hại. Ví dụ: 'The company is liable for the damage caused by the accident.' 'Liable to' có thể dùng để chỉ khả năng hoặc nguy cơ xảy ra điều gì đó, hoặc trách nhiệm phải chịu đựng điều gì đó. Ví dụ: 'He is liable to make mistakes when he is tired.' hoặc 'Liable to pay taxes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)