liable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có trách nhiệm pháp lý đối với điều gì đó hoặc ai đó
Definition (English Meaning)
having (legal) responsibility for something or someone
Ví dụ Thực tế với 'Liable'
-
"The company is liable for any damage caused by its products."
"Công ty chịu trách nhiệm cho mọi thiệt hại do sản phẩm của mình gây ra."
-
"You will be liable for any damage caused."
"Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra."
-
"If you drive without insurance, you are liable to a heavy fine."
"Nếu bạn lái xe mà không có bảo hiểm, bạn có thể bị phạt nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liable' thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm về mặt pháp lý hoặc tài chính. Nó ngụ ý rằng ai đó có nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình hoặc về khoản nợ, thiệt hại nào đó. Cần phân biệt với 'responsible', có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả trách nhiệm đạo đức và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liable for' thường được dùng để chỉ trách nhiệm đối với một hành động hoặc thiệt hại. Ví dụ: 'The company is liable for the damage caused by the accident.' 'Liable to' có thể dùng để chỉ khả năng hoặc nguy cơ xảy ra điều gì đó, hoặc trách nhiệm phải chịu đựng điều gì đó. Ví dụ: 'He is liable to make mistakes when he is tired.' hoặc 'Liable to pay taxes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.