(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsive planning
C1

responsive planning

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch phản hồi lập kế hoạch linh hoạt và thích ứng hoạch định có tính đáp ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsive planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lập kế hoạch một cách linh hoạt và có khả năng thích ứng với các tình huống thay đổi, phản hồi và thông tin mới.

Definition (English Meaning)

Planning that is flexible and adaptable to changing circumstances, feedback, and new information.

Ví dụ Thực tế với 'Responsive planning'

  • "The company adopted a responsive planning approach to address the evolving needs of its customers."

    "Công ty đã áp dụng một phương pháp lập kế hoạch phản hồi để đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển của khách hàng."

  • "Responsive planning is essential for managing projects in dynamic environments."

    "Lập kế hoạch phản hồi là rất cần thiết để quản lý các dự án trong môi trường năng động."

  • "The government is implementing responsive planning strategies to address climate change."

    "Chính phủ đang thực hiện các chiến lược lập kế hoạch phản hồi để giải quyết biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsive planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planning
  • Adjective: responsive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adaptive planning(lập kế hoạch thích ứng)
flexible planning(lập kế hoạch linh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

rigid planning(lập kế hoạch cứng nhắc)
inflexible planning(lập kế hoạch không linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

scenario planning(lập kế hoạch theo kịch bản) contingency planning(lập kế hoạch dự phòng)
agile project management(quản lý dự án theo phương pháp Agile)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Phát triển bền vững

Ghi chú Cách dùng 'Responsive planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với lập kế hoạch cứng nhắc, 'responsive planning' nhấn mạnh khả năng điều chỉnh dựa trên những thay đổi thực tế. Nó quan trọng trong môi trường không chắc chắn hoặc biến động nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà kế hoạch đang phản ứng (ví dụ: responsive planning to market changes). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà kế hoạch hướng đến (ví dụ: responsive planning for community needs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsive planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)