responsive planning
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsive planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lập kế hoạch một cách linh hoạt và có khả năng thích ứng với các tình huống thay đổi, phản hồi và thông tin mới.
Definition (English Meaning)
Planning that is flexible and adaptable to changing circumstances, feedback, and new information.
Ví dụ Thực tế với 'Responsive planning'
-
"The company adopted a responsive planning approach to address the evolving needs of its customers."
"Công ty đã áp dụng một phương pháp lập kế hoạch phản hồi để đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển của khách hàng."
-
"Responsive planning is essential for managing projects in dynamic environments."
"Lập kế hoạch phản hồi là rất cần thiết để quản lý các dự án trong môi trường năng động."
-
"The government is implementing responsive planning strategies to address climate change."
"Chính phủ đang thực hiện các chiến lược lập kế hoạch phản hồi để giải quyết biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsive planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: planning
- Adjective: responsive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsive planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với lập kế hoạch cứng nhắc, 'responsive planning' nhấn mạnh khả năng điều chỉnh dựa trên những thay đổi thực tế. Nó quan trọng trong môi trường không chắc chắn hoặc biến động nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà kế hoạch đang phản ứng (ví dụ: responsive planning to market changes). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà kế hoạch hướng đến (ví dụ: responsive planning for community needs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsive planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.