(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retains
B2

retains

Verb (third-person singular present)

Nghĩa tiếng Việt

giữ lại lưu giữ duy trì nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retains'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ lại, tiếp tục có, nhớ (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Keeps possession of (something); continues to have (something); remembers (something).

Ví dụ Thực tế với 'Retains'

  • "The company retains the right to change the terms of the agreement."

    "Công ty giữ quyền thay đổi các điều khoản của thỏa thuận."

  • "This soil retains moisture well."

    "Đất này giữ ẩm tốt."

  • "He retains a vivid memory of that day."

    "Anh ấy vẫn giữ một ký ức sống động về ngày hôm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retains'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

keeps(giữ)
preserves(bảo tồn)
maintains(duy trì)

Trái nghĩa (Antonyms)

loses(mất)
abandons(từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

memory(trí nhớ)
possession(sở hữu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Retains'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc giữ lại một cái gì đó, có thể là vật chất, phẩm chất, hoặc thông tin. Khác với 'keep' ở chỗ 'retain' thường mang ý nghĩa giữ một cái gì đó một cách chủ động hoặc nó tự động giữ lại do đặc tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

retains *of*: dùng để diễn tả sự giữ lại một phần, một chút gì đó. retains *in*: dùng khi nói về việc giữ một cái gì đó bên trong, trong một trạng thái nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retains'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)