retain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ lại, duy trì, nhớ được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To keep possession of something; to continue to have something; to remember something.
Ví dụ Thực tế với 'Retain'
-
"The company decided to retain all of its employees."
"Công ty quyết định giữ lại tất cả nhân viên."
-
"The soil retains moisture well."
"Đất giữ ẩm tốt."
-
"She has retained her enthusiasm for the subject."
"Cô ấy vẫn giữ được sự nhiệt tình của mình đối với môn học."
-
"The company is trying to retain its market share."
"Công ty đang cố gắng giữ vững thị phần của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Retain mang nghĩa giữ một cái gì đó (vật chất hoặc trừu tượng) mà bạn đã có. Nó nhấn mạnh vào việc tiếp tục sở hữu hoặc ghi nhớ điều gì đó. Khác với 'keep' (giữ), 'retain' thường mang tính trang trọng hơn và liên quan đến việc giữ gìn một cái gì đó quan trọng hoặc có giá trị. So với 'remember' (nhớ), 'retain' ngụ ý khả năng giữ lại thông tin trong một khoảng thời gian dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'retain in' có nghĩa là giữ cái gì đó bên trong một vật chứa hoặc một vị trí nhất định. Ví dụ: 'The dam retains water in the reservoir.' (Đập giữ nước trong hồ chứa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.