preserves
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preserves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ an toàn hoặc bảo vệ khỏi tác hại, sự hư hỏng, mất mát hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
To keep safe or protect from harm, decay, loss, or destruction.
Ví dụ Thực tế với 'Preserves'
-
"We should all do our part to preserve the environment."
"Tất cả chúng ta nên góp phần vào việc bảo tồn môi trường."
-
"The museum preserves artifacts from ancient civilizations."
"Bảo tàng bảo tồn các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại."
-
"The company is committed to preserving traditional crafts."
"Công ty cam kết bảo tồn các nghề thủ công truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preserves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preserves (số nhiều)
- Verb: preserve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preserves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ việc duy trì một cái gì đó ở trạng thái ban đầu, hoặc ngăn chặn sự suy thoái, xuống cấp. So với 'protect', 'preserve' mang ý nghĩa duy trì trạng thái hiện tại, trong khi 'protect' chỉ đơn giản là ngăn chặn nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Preserve something from something': Giữ gìn, bảo vệ cái gì khỏi cái gì. Ví dụ: We must preserve our cultural heritage from destruction.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preserves'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Preserve food for the winter.
|
Bảo quản thức ăn cho mùa đông. |
| Phủ định |
Don't preserve these old newspapers.
|
Đừng giữ lại những tờ báo cũ này. |
| Nghi vấn |
Please preserve the environment.
|
Xin hãy bảo vệ môi trường. |