retarding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm chậm hoặc trì hoãn sự tiến bộ hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
Slowing or delaying progress or development.
Ví dụ Thực tế với 'Retarding'
-
"The economic crisis is retarding the country's growth."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đang làm chậm sự tăng trưởng của đất nước."
-
"The new regulations are retarding economic growth."
"Các quy định mới đang làm chậm tăng trưởng kinh tế."
-
"Fear of failure was retarding her progress."
"Nỗi sợ thất bại đang cản trở sự tiến bộ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retard
- Adjective: retarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bối cảnh y học và tâm lý học, 'retarding' (dưới dạng tính từ 'retarded') từng được sử dụng để mô tả sự chậm phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, cách sử dụng này ngày nay được coi là xúc phạm và nên tránh. Thay vào đó, các thuật ngữ như 'intellectual disability' (khuyết tật trí tuệ) hoặc 'developmental delay' (chậm phát triển) được ưu tiên hơn. Ngoài ra, 'retarding' còn mang nghĩa chung là làm chậm hoặc cản trở một quá trình nào đó. Cần phân biệt với 'delaying' (hoãn lại) ở chỗ 'retarding' nhấn mạnh sự chậm lại về tốc độ hoặc tiến độ, trong khi 'delaying' chỉ đơn giản là hoãn một thời điểm nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'the', nó ám chỉ việc làm chậm một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the retarding effect'. Khi đi với 'of', nó thường mô tả bản chất của sự chậm trễ hoặc cái gì đó có tính chất làm chậm. Ví dụ: 'a retarding of development'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retarding'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government avoids retarding economic growth through sensible policies.
|
Chính phủ tránh làm chậm tăng trưởng kinh tế thông qua các chính sách hợp lý. |
| Phủ định |
The plan did not involve retarding the progress of scientific research.
|
Kế hoạch không liên quan đến việc làm chậm tiến độ nghiên cứu khoa học. |
| Nghi vấn |
Is he considering retarding his own development by refusing to learn new skills?
|
Anh ta có đang cân nhắc việc làm chậm sự phát triển của bản thân bằng cách từ chối học các kỹ năng mới không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to retard economic growth with these new regulations.
|
Chính phủ sẽ làm chậm sự tăng trưởng kinh tế với những quy định mới này. |
| Phủ định |
The new software update is not going to retard the computer's performance.
|
Bản cập nhật phần mềm mới sẽ không làm chậm hiệu suất của máy tính. |
| Nghi vấn |
Are they going to retard the project's progress by constantly changing the requirements?
|
Liệu họ có làm chậm tiến độ dự án bằng cách liên tục thay đổi các yêu cầu không? |