macula
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macula'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng nhỏ, hình bầu dục, có sắc tố cao nằm gần trung tâm võng mạc của mắt người; nó chịu trách nhiệm cho thị lực trung tâm sắc nét, chi tiết.
Definition (English Meaning)
A small, oval-shaped highly pigmented area near the center of the retina of the human eye; it is responsible for sharp, detailed central vision.
Ví dụ Thực tế với 'Macula'
-
"Age-related macular degeneration is a leading cause of vision loss in older adults."
"Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác là một nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người lớn tuổi."
-
"The doctor examined the patient's macula for any signs of damage."
"Bác sĩ kiểm tra điểm vàng của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào."
-
"Macular degeneration can significantly impair central vision."
"Thoái hóa điểm vàng có thể làm suy giảm đáng kể thị lực trung tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Macula'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: macula
- Adjective: macular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Macula'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Macula là một thuật ngữ chuyên môn trong nhãn khoa. Nó rất quan trọng cho các hoạt động đòi hỏi thị lực tốt như đọc, lái xe và nhận diện khuôn mặt. Các bệnh về macula có thể dẫn đến suy giảm thị lực trung tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'of' để chỉ vị trí hoặc đặc điểm của macula, ví dụ: 'macula of the retina' (macula của võng mạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Macula'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the macula is crucial for central vision is well-established in ophthalmology.
|
Việc hoàng điểm rất quan trọng cho thị lực trung tâm đã được khẳng định trong nhãn khoa. |
| Phủ định |
Whether macular degeneration will inevitably lead to complete blindness is not definitively known.
|
Liệu thoái hóa hoàng điểm có nhất thiết dẫn đến mù lòa hoàn toàn hay không thì vẫn chưa được biết chắc chắn. |
| Nghi vấn |
How macular edema affects the patient's visual acuity is the doctor's main concern.
|
Phù hoàng điểm ảnh hưởng đến thị lực của bệnh nhân như thế nào là mối quan tâm chính của bác sĩ. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor, after examining my eyes, identified a small macula, and he recommended further testing.
|
Bác sĩ, sau khi kiểm tra mắt tôi, đã xác định một điểm vàng nhỏ, và ông ấy đề nghị kiểm tra thêm. |
| Phủ định |
Despite the initial concerns, the tests revealed no macular degeneration, a relief to the patient.
|
Bất chấp những lo ngại ban đầu, các xét nghiệm cho thấy không có thoái hóa điểm vàng, một sự nhẹ nhõm cho bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Considering the risk factors, are macular changes, even subtle ones, a cause for immediate concern?
|
Xem xét các yếu tố rủi ro, liệu những thay đổi điểm vàng, ngay cả những thay đổi nhỏ, có phải là nguyên nhân gây lo ngại ngay lập tức không? |