photoreceptor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photoreceptor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc trong cơ thể sống, đặc biệt là một tế bào cảm giác hoặc cơ quan cảm giác, phản ứng với ánh sáng chiếu vào nó.
Definition (English Meaning)
A structure in a living organism, especially a sensory cell or sense organ, that responds to light falling on it.
Ví dụ Thực tế với 'Photoreceptor'
-
"The rods and cones are photoreceptors in the retina."
"Các tế bào que và tế bào nón là các thụ thể ánh sáng trong võng mạc."
-
"Damage to the photoreceptors can lead to vision impairment."
"Tổn thương các thụ thể ánh sáng có thể dẫn đến suy giảm thị lực."
-
"Photoreceptors convert light into electrical signals."
"Các thụ thể ánh sáng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photoreceptor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photoreceptor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photoreceptor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Photoreceptor là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, y học, và khoa học thần kinh để mô tả các tế bào có khả năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Các tế bào này rất quan trọng cho thị giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Photoreceptor in the retina’ chỉ vị trí của thụ thể ánh sáng. ‘Photoreceptor of the eye’ chỉ chức năng hoặc thành phần của mắt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photoreceptor'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The retina contains photoreceptors that detect light.
|
Võng mạc chứa các thụ thể ánh sáng giúp phát hiện ánh sáng. |
| Phủ định |
He does not understand how photoreceptors work.
|
Anh ấy không hiểu các thụ thể ánh sáng hoạt động như thế nào. |
| Nghi vấn |
Do photoreceptors play a crucial role in vision?
|
Liệu các thụ thể ánh sáng có đóng vai trò quan trọng trong thị giác không? |