(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundus
C1

fundus

noun

Nghĩa tiếng Việt

đáy (mắt, tử cung, dạ dày...) bề mặt bên trong của mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần của một cơ quan rỗng (như tử cung hoặc dạ dày) nằm xa nhất so với lỗ mở của nó.

Definition (English Meaning)

The part of a hollow organ (such as the uterus or stomach) that is farthest from its opening.

Ví dụ Thực tế với 'Fundus'

  • "The doctor examined the fundus of the patient's eye to check for any abnormalities."

    "Bác sĩ kiểm tra đáy mắt của bệnh nhân để kiểm tra xem có bất thường gì không."

  • "A fundoscopic examination allows doctors to view the fundus and look for abnormalities."

    "Một cuộc kiểm tra soi đáy mắt cho phép các bác sĩ xem đáy mắt và tìm kiếm các bất thường."

  • "The fundus of the uterus is located at the top of the organ."

    "Đáy tử cung nằm ở phía trên cùng của cơ quan này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fundus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

base(đáy)
bottom(đáy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fundus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'fundus' thường được dùng để chỉ phần đáy của một cơ quan, thường là phần rộng nhất hoặc phần xa nhất so với lối vào/ra chính. Ví dụ, trong nhãn khoa, fundus là mặt sau của mắt, bao gồm võng mạc, đĩa thị giác, mạch máu, và macula. Cần phân biệt với các bộ phận khác của cơ quan đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Fundus of' được sử dụng để chỉ rõ cơ quan cụ thể mà chúng ta đang nói đến. Ví dụ: 'fundus of the stomach' (đáy dạ dày).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundus'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ophthalmologist focused on one specific area: the fundus, to check for signs of diabetic retinopathy.
Bác sĩ nhãn khoa tập trung vào một khu vực cụ thể: đáy mắt, để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh võng mạc do tiểu đường.
Phủ định
The image was unclear: the fundus could not be properly visualized due to the patient's constricted pupils.
Hình ảnh không rõ ràng: đáy mắt không thể được nhìn thấy đúng cách do đồng tử của bệnh nhân bị co lại.
Nghi vấn
Did the doctor see any abnormalities: any unusual spots or lesions on the fundus during the examination?
Bác sĩ có nhìn thấy bất kỳ sự bất thường nào không: bất kỳ đốm hoặc tổn thương bất thường nào trên đáy mắt trong quá trình kiểm tra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)