retinoid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retinoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các hợp chất hóa học có liên quan về mặt hóa học đến vitamin A.
Definition (English Meaning)
A class of chemical compounds that are related chemically to vitamin A.
Ví dụ Thực tế với 'Retinoid'
-
"Retinoids are widely used in the treatment of acne and other skin conditions."
"Retinoids được sử dụng rộng rãi trong điều trị mụn trứng cá và các bệnh lý về da khác."
-
"Topical retinoids are a mainstay of acne treatment."
"Retinoids bôi tại chỗ là trụ cột của việc điều trị mụn trứng cá."
-
"Oral retinoids are used for severe cases of acne."
"Retinoids uống được sử dụng cho các trường hợp mụn trứng cá nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retinoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retinoid
- Adjective: retinoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retinoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Retinoids bao gồm retinol (vitamin A), retinal, retinoic acid (tretinoin), và nhiều chất tương tự tổng hợp khác. Chúng có tác dụng quan trọng trong việc điều hòa sự tăng trưởng tế bào, sự biệt hóa và chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Sự khác biệt giữa các retinoid nằm ở cấu trúc hóa học và do đó, ở mức độ hoạt tính sinh học và tác dụng phụ. Ví dụ, tretinoin (retinoic acid) mạnh hơn retinol nhiều lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng khi nói về vai trò của retinoid trong một quá trình cụ thể (ví dụ: retinoids in treating acne). ‘for’ được dùng khi nói về mục đích sử dụng của retinoid (ví dụ: retinoids for anti-aging).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retinoid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.